Characters remaining: 500/500
Translation

saleratus

/'sæləreitəs/
Academic
Friendly

Từ "saleratus" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ Mỹ, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh ẩm thực hóa học. dùng để chỉ một loại bột nở, cụ thể natri bicarbonate (sodium bicarbonate), thường được biết đến với tên gọi phổ biến hơn "baking soda" trong tiếng Anh.

Định nghĩa:

Saleratus (danh từ): Một chất hóa học được sử dụng như một loại bột nở trong nấu ăn, giúp làm cho bánh các món ăn khác nở ra khi nấu chín.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "You need to add saleratus to the dough to make the bread rise."
    • (Bạn cần thêm saleratus vào bột để làm cho bánh mì nở lên.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "In the 19th century, saleratus was a common ingredient in American kitchens, often used in recipes for cakes and cookies."
    • (Vào thế kỷ 19, saleratus một thành phần phổ biến trong các bếp ăn ở Mỹ, thường được sử dụng trong các công thức làm bánh bánh quy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Baking soda: Từ này thường được sử dụng hơn phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
  • Sodium bicarbonate: Tên gọi khoa học của saleratus, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hóa học.
Từ đồng nghĩa:
  • Bicarbonate of soda: Một cách gọi khác của baking soda.
  • Carbonate: Một nhóm hợp chất hóa học bicarbonate một thành viên.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hay động từ phrasal trực tiếp liên quan đến "saleratus," nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc nở ra hoặc làm cho một thứ đó phát triển: - "To rise to the occasion": Nghĩa đối mặt với một tình huống khó khăn với sự tự tin, tương tự như cách bột nở giúp bánh mì nở ra.

Kết luận:

"Saleratus" một từ cụ thể trong lĩnh vực ẩm thực hóa học, thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "baking soda" trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)

Comments and discussion on the word "saleratus"