Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saloperie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) sự dơ dáy
  • (thông tục) điều dơ dáy, điều bậy bạ
  • đồ vứt đi
    • Ce vin est une saloperie
      rượu vang này là đồ vứt đi
Related search result for "saloperie"
Comments and discussion on the word "saloperie"