Characters remaining: 500/500
Translation

salt-marsh

/'sɔ:ltmɑ:ʃ/
Academic
Friendly

Từ "salt-marsh" trong tiếng Anh có nghĩa "đất ngập mặn" hay "vùng ngập mặn". Đây những khu vực đất thường xuyên bị ngập nước mặn, thường nằm ở ven biển hoặc bên các cửa sông. Nơi đây sự phát triển của các loại thực vật đặc biệt, chịu được nước mặn, như cỏ biển cây ngập mặn.

Định nghĩa:
  • Salt-marsh (danh từ): Một khu vực đất ngập nước, thường chịu ảnh hưởng của thủy triều sự hiện diện của nước mặn. Vùng này thường nhiều cỏ thực vật thích nghi với môi trường nước mặn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The salt-marsh is home to many species of birds." (Đất ngập mặn nơi trú của nhiều loài chim.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Ecologists study the salt-marsh to understand its role in coastal ecosystems and its ability to filter pollutants." (Các nhà sinh thái học nghiên cứu vùng ngập mặn để hiểu vai trò của trong hệ sinh thái ven biển khả năng lọc chất ô nhiễm của .)
Biến thể của từ:
  • "Saltmarsh" (không dấu "-"): Một cách viết khác, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống:
  • Wetlands: Khu vực đất ngập nước, nhưng không nhất thiết phải nước mặn.
  • Mangrove: Cây ngập mặn, thường mọcvùng ven biển khả năng chịu nước mặn.
Từ đồng nghĩa:
  • Intertidal zone: Vùng triều, nơi nước biển ngập vào lúc thủy triều lên để lại khi thủy triều xuống.
  • Marsh: Đầm lầy, nhưng có thể không phải nước mặn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "salt-marsh". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh về bảo tồn môi trường hoặc sinh thái.

Cách sử dụng:

Khi nói về "salt-marsh", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như sinh thái học, bảo vệ môi trường, nghiên cứu về động thực vật.

danh từ
  1. đất ngập mặn, vùng ngập mặn

Comments and discussion on the word "salt-marsh"