Từ "salt-well" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt là "giếng muối". Đây là một danh từ dùng để chỉ một giếng hoặc nguồn nước có chứa muối, thường được sử dụng để khai thác muối hoặc để cung cấp nước muối cho các mục đích khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Historically, many civilizations flourished around salt-wells due to the economic importance of salt trade."
(Về mặt lịch sử, nhiều nền văn minh đã phát triển xung quanh các giếng muối do tầm quan trọng kinh tế của thương mại muối.)
Các biến thể và từ gần giống:
Salt (muối): Chất rắn tinh thể trắng, được sử dụng làm gia vị và bảo quản thực phẩm.
Well (giếng): Một cấu trúc đào xuống đất để lấy nước hoặc các chất khác.
Salt mine (mỏ muối): Nơi khai thác muối từ dưới mặt đất, khác với giếng muối chủ yếu lấy nước muối.
Từ đồng nghĩa:
Brine well: Có thể hiểu là giếng nước muối, thường được sử dụng để chỉ giếng có nước muối với nồng độ cao.
Salt spring: Nguồn nước muối tự nhiên, nơi nước muối từ lòng đất chảy ra.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Salt of the earth": Người tốt, có phẩm chất tốt. Ví dụ: "He is the salt of the earth, always helping those in need." (Anh ấy là người rất tốt, luôn giúp đỡ những người cần.)
Phrasal verb:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "salt-well", bạn cần nhớ rằng đây là một thuật ngữ chuyên môn, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, công nghiệp hoặc khi nói về nguồn tài nguyên thiên nhiên.