Characters remaining: 500/500
Translation

sand-cast

/'sændkɑ:st/
Academic
Friendly

Từ "sand-cast" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "đổ vào khuôn cát". Đây một kỹ thuật được sử dụng trong ngành đúc kim loại chế tạo, trong đó một mẫu vật được tạo ra bằng cách đổ chất lỏng (thường kim loại) vào một khuôn được làm từ cát.

Giải thích chi tiết:
  • Ngoại động từ: "sand-cast" một động từ ngoại, có nghĩa cần một đối tượng để thực hiện hành động. dụ: "They sand-cast the metal" (Họ đã đổ kim loại vào khuôn cát).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The workers sand-cast the parts for the engine." (Những công nhân đã đổ các bộ phận cho động cơ vào khuôn cát.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the foundry, artisans sand-cast intricate designs that are both functional and aesthetically pleasing." (Tại xưởng đúc, các nghệ nhân đã đổ khuôn cát với những thiết kế tinh xảo vừa chức năng vừa đẹp mắt.)
Biến thể của từ:
  • Sandcasting: Danh từ chỉ quá trình hoặc kỹ thuật đúc bằng cát.
  • Sand-caster: Danh từ chỉ thiết bị hoặc người thực hiện việc đúc vào khuôn cát.
Các từ gần giống:
  • Molding: quá trình tạo hình bằng cách đổ chất lỏng vào khuôn, nhưng không nhất thiết phải cát.
  • Casting: thuật ngữ chung cho quá trình đúc, không chỉ giới hạncát.
Từ đồng nghĩa:
  • Pouring: Đổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đổ chất lỏng vào một khuôn.
  • Foundry work: Công việc tại xưởng đúc, liên quan đến các quá trình chế tạo bằng kim loại.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Cast in stone": Nghĩa điều đó đã được xác định không thể thay đổi.
  • "Pour one's heart out": Nghĩa chia sẻ cảm xúc sâu sắc, không liên quan trực tiếp đến "sand-cast" nhưng cùng hình ảnh của việc đổ ra.
Một số lưu ý:
  • Trong ngành công nghiệp, "sand-casting" thường được nhắc đến nhiều hơn so với "sand-cast" mang ý nghĩa chỉ toàn bộ quy trình.
  • Kỹ thuật sand-casting có thể được áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau, không chỉ giới hạnkim loại.
ngoại động từ
  1. đổ vào khuôn cát

Comments and discussion on the word "sand-cast"