Characters remaining: 500/500
Translation

sand-shoes

/'sændʃu:z/
Academic
Friendly

Từ "sand-shoes" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "giày đi cát." Đây loại giày nhẹ, thường được làm từ chất liệu thoáng khí đế mềm, thích hợp cho việc đi bộ trên cát, thường thấybãi biển hoặc khu vực cát.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Sand-shoes" giày thiết kế đặc biệt để đi trên cát, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái không bị nóng khi đi bộ.
  2. Cách sử dụng:
    • Câu đơn giản: "I wear sand-shoes when I go to the beach." (Tôi đi giày đi cát khi tôi đi biển.)
    • Câu nâng cao: "During our vacation, I purchased a new pair of sand-shoes that made walking on the beach much more enjoyable." (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, tôi đã mua một đôi giày đi cát mới giúp việc đi bộ trên bãi biển thú vị hơn rất nhiều.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sneakers: Từ này thường chỉ giày thể thao, có thể dùng cho nhiều hoạt động khác nhau, không chỉ riêng đi trên cát.
  • Flip-flops: Đây loại dép xỏ ngón, thường được sử dụngbãi biển, nhưng không phải giày đi cát.
Từ đồng nghĩa:
  • Beach shoes: Giày biển, cũng có thể giày nhẹ thoáng khí dành cho bãi biển.
  • Water shoes: Giày nước, thường được thiết kế để đi trong nước nhưng cũng có thể sử dụng trên cát.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hit the beach: Nghĩa "đi ra bãi biển", có thể sử dụng khi nói về việc đi chơibãi biển, nơi bạn có thể cần mang theo giày đi cát.
  • Kicking sand: Nghĩa "đá cát", thường chỉ hành động đi bộ trên bãi cát.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sand-shoes," hãy nhớ rằng có thể không phổ biếnmột số vùng, có thể người ta sẽ sử dụng các thuật ngữ khác như "beach shoes" hoặc "flip-flops" tùy thuộc vào ngữ cảnh thiết kế của giày.

danh từ
  1. giày đi cát

Comments and discussion on the word "sand-shoes"