Characters remaining: 500/500
Translation

sansculotte

/,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "sansculotte" một danh từ trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến cuộc Cách mạng Pháp. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Sansculotte (đọc /sæns.kjuːˈlɒt/) một từ dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp bình dânPháp vào cuối thế kỷ 18, đặc biệt trong thời kỳ Cách mạng Pháp. Họ thường được biết đến với những quan điểm cách mạng chủ nghĩa cấp tiến, ủng hộ việc xóa bỏ chế độ quân chủ thiết lập nhà nước cộng hòa.

Nguyên nhân bối cảnh lịch sử:
  • Nguồn gốc: Từ "sansculotte" có nghĩa "không đeo quần dài" (culottes một loại quần dài dành cho quý tộc). Những người bình dân thường mặc quần dài đơn giản hơn, biểu thị sự khác biệt với tầng lớp quý tộc.
  • Cách mạng Pháp: Trong thời kỳ Cách mạng Pháp (1789-1799), những người sansculotte đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ý tưởng dân chủ xã hội công bằng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sansculottes were a significant force during the French Revolution." (Những người sansculotte một lực lượng quan trọng trong cuộc Cách mạng Pháp.)
  2. Câu nâng cao: "The ideologies of the sansculottes influenced the radical changes in French society, advocating for the rights of the working class." (Các hệ tư tưởng của những người sansculotte đã ảnh hưởng đến những thay đổi cấp tiến trong xã hội Pháp, cổ cho quyền lợi của tầng lớp lao động.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sansculottism: Danh từ chỉ phong trào hay tư tưởng của những người sansculotte.
  • Chủ nghĩa cấp tiến (Radicalism): Gần giống với tư tưởng của sansculotte, chỉ những người quan điểm cực đoan trong chính trị.
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Revolutionary: Người cách mạng, có thể chỉ những ai tham gia vào các phong trào cách mạng.
  • Populist: Người theo chủ nghĩa dân chúng, có thể chỉ những người bảo vệ quyền lợi của dân chúng.
Cách sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến từ "sansculotte", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị để chỉ những người theo chủ nghĩa cấp tiến hoặc quan điểm chống lại chế độ.

danh từ
  1. (sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khíchPháp)

Comments and discussion on the word "sansculotte"