Characters remaining: 500/500
Translation

sapindaceous

/,sæpin'deiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "sapindaceous" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin "sapindus" dùng để chỉ một họ thực vật gọi là họ bồ hòn (Sapindaceae). Những cây thuộc họ này thường quả vỏ cứng thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới.

Định nghĩa:
  • Sapindaceous: Tính từ dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến họ bồ hòn, bao gồm cả các loại cây quả của họ này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sapindaceous fruits are often used in traditional medicine."

    • (Quả bồ hòn thường được sử dụng trong y học cổ truyền.)
  2. Câu nâng cao: "The sapindaceous family includes not only the well-known lychee but also the less common longan."

    • (Họ bồ hòn bao gồm không chỉ vải thiều nổi tiếng còn cả nhãn ít phổ biến hơn.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "sapindaceous" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học. Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "sapindus" khi nói về giống cây cụ thể trong họ bồ hòn.
Từ gần giống:
  • Saponaceous: Từ này cũng liên quan đến thực vật nhưng thường chỉ những cây chứa chất tạo bọt, như phòng.
  • Fruit-bearing: Dùng để chỉ những cây cho quả, không chỉ riêng họ bồ hòn.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "sapindaceous", đây một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "botanical" (thuộc về thực vật) trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "sapindaceous" đây một từ chuyên ngành.
tính từ
  1. (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn

Comments and discussion on the word "sapindaceous"