Characters remaining: 500/500
Translation

satin-stone

/sætinstoun/
Academic
Friendly

Từ "satin-stone" trong tiếng Anh thường được hiểu một loại đá bề mặt mịn màng, giống như satin, thường được dùng để chỉ đá thạch cao (gypsum) trong một số ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "satin-stone":
  • Danh từ: "Satin-stone" có thể được hiểu đá thạch cao, một loại khoáng sản mềm, thường màu trắng hoặc xám đặc tính dễ bị cắt hoặc tạo hình. thường được sử dụng trong xây dựng nghệ thuật, dụ như làm tượng hoặc trang trí nội thất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The artist carved a beautiful statue from satin-stone."

    • (Người nghệ sĩ đã khắc một bức tượng đẹp từ đá thạch cao.)
  2. Câu nâng cao: "Due to its smooth texture, satin-stone is often preferred for intricate designs in sculpture."

    • (Do kết cấu mịn màng của , đá thạch cao thường được ưa chuộng cho các thiết kế phức tạp trong điêu khắc.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Satin: Khi đứng riêng, "satin" một loại vải bề mặt bóng, mềm mượt.
  • Stone: Từ "stone" có thể chỉ bất kỳ loại đá nào, không chỉ riêng thạch cao.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gypsum: từ chỉ đá thạch cao (từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học).
  • Marble: Đá cẩm thạch, một loại đá khác, thường được sử dụng trong điêu khắc xây dựng, nhưng độ cứng bề mặt khác biệt so với satin-stone.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "satin-stone." Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các thành ngữ liên quan đến đá nói chung, như "set in stone" (điều đó không thể thay đổi).

Tổng kết:

"Satin-stone" một từ mô tả đá thạch cao, nổi bật với bề mặt mịn màng, thường dùng trong nghệ thuật xây dựng.

danh từ
  1. đá thạch cao

Comments and discussion on the word "satin-stone"