Characters remaining: 500/500
Translation

saturability

/,sætʃərə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "saturability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa khả năng của một chất hoặc vật liệu để trở nên bão hòa, tức là không thể chứa thêm hoặc hấp thụ thêm một cái đó. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật , kỹ thuật.

Định nghĩa:
  • Saturability (danh từ): Tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hòa; độ bão hòa.
dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "The saturability of the solution was tested by adding more solute until no more dissolved."
    • (Tính bão hòa của dung dịch đã được kiểm tra bằng cách thêm nhiều chất tan cho đến khi không còn hòa tan được nữa.)
  2. Trong vật :

    • "The saturability of the magnetic material affects its performance in electronic devices."
    • (Tính bão hòa của vật liệu từ tính ảnh hưởng đến hiệu suất của trong các thiết bị điện tử.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Saturability có thể dùng để mô tả khả năng của các hệ thống hoặc quá trình:
    • "The saturability of the market indicates how much more product can be introduced before demand decreases."
    • (Tính bão hòa của thị trường cho thấy bao nhiêu sản phẩm có thể được giới thiệu trước khi nhu cầu giảm xuống.)
Biến thể của từ:
  • Saturated (tính từ): Bão hòa, đầy đủ, không thể chứa thêm.

    • "The saturated solution cannot hold any more solute."
    • (Dung dịch đã bão hòa không thể chứa thêm chất tan nào nữa.)
  • Saturation (danh từ): Sự bão hòa, tình trạng bão hòa.

    • "The saturation point of the solution was reached after several minutes."
    • (Điểm bão hòa của dung dịch đã đạt được sau vài phút.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saturation: Sự bão hòa (có thể dùng như một biến thể).
  • Capacity: Khả năng chứa đựng, có thể được dùng trong ngữ cảnh về khả năng hấp thụ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "saturability", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "reach saturation point" (đạt đến điểm bão hòa) khi nói về tình trạng không còn khả năng tăng trưởng nữa.
Tóm lại:

"Saturability" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp mô tả khả năng của một chất hoặc hệ thống để đạt đến trạng thái bão hòa.

danh từ
  1. tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà

Comments and discussion on the word "saturability"