Characters remaining: 500/500
Translation

sauce-alone

/'sɔ:sə,loun/
Academic
Friendly

Từ "sauce-alone" không phải một từ tiếng Anh phổ biến, có vẻ như không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, nếu chúng ta phân tích từ này, "sauce" có nghĩa nước xốt, "alone" có nghĩa một mình hoặc đơn độc. vậy, "sauce-alone" có thể được hiểu một loại nước xốt được dùng riêng biệt, không kèm theo các món ăn khác.

Giải thích từ "sauce"
  • Danh từ: "sauce" một chất lỏng được dùng để thêm hương vị cho món ăn. có thể nước xốt salad, nước sốt pasta, nước xốt thịt, v.v.
  • dụ:
    • "I like to add tomato sauce on my pasta." (Tôi thích thêm nước sốt cà chua lên ý của mình.)
    • "The salad was served with a delicious vinaigrette sauce." (Salad được phục vụ với nước xốt vinaigrette ngon miệng.)
Các loại nước xốt khác nhau
  • Salad dressing: Nước xốt dùng cho salad, có thể vinaigrette (nước xốt giấm) hoặc creamy dressing (nước xốt kem).
  • Gravy: Nước sốt thường được làm từ nước thịt, dùng để rưới lên thịt hoặc khoai tây.
  • Dip: Nước chấm, thường được dùng để nhúng thức ăn ( dụ như salsa, guacamole).
dụ sử dụng nâng cao
  • Trong một số món ăn, nước xốt có thể được dùng "alone" để tạo ra một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. dụ: "The chef recommended trying the sauce-alone to appreciate its complex flavors." (Đầu bếp khuyên nên thử nước xốt một mình để cảm nhận hương vị phức tạp của .)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Condiment: Gia vị hoặc nước xốt dùng để làm tăng hương vị cho món ăn ( dụ: ketchup, mustard).
  • Dressing: Nước xốt dùng cho salad.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Sauce it up: Làm cho món ăn thêm hấp dẫn bằng cách thêm nước xốt.
  • Drown in sauce: Ngập trong nước xốt, thường chỉ những món ăn quá nhiều nước xốt.
Kết luận

Mặc dù "sauce-alone" không phải một cụm từ thông dụng, người học có thể hiểu rằng liên quan đến việc sử dụng nước xốt một cách độc lập.

danh từ
  1. rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)

Comments and discussion on the word "sauce-alone"