Characters remaining: 500/500
Translation

scabbard-fish

/'skæbədfiʃ/
Academic
Friendly

Từ "scabbard-fish"

Định nghĩa: "Scabbard-fish" ( bao kiếm) một loại sốngbiển, thuộc họ Trichiuridae. Chúng hình dáng dài mỏng, giống như một thanh kiếm, thường màu bạc hoặc xanh nhạt. bao kiếm thường được tìm thấycác vùng biển nhiệt đới cận nhiệt đới.

Cách sử dụng cơ bản: - "I saw a scabbard-fish while snorkeling in the tropical waters." (Anh ấy đã thấy một con bao kiếm khi lặnvùng nước nhiệt đới.)

Cách sử dụng nâng cao: - "The scabbard-fish is known for its elongated body which helps it maneuver swiftly through the water." ( bao kiếm nổi tiếng với hình dáng dài giúp di chuyển nhanh chóng trong nước.)

Các biến thể của từ: - "Scabbard" (danh từ): có nghĩa "vỏ kiếm", thường được dùng để chỉ một cái bao bọc bên ngoài lưỡi kiếm. - "Fish" (danh từ): có nghĩa "", chỉ động vật sống dưới nước vây.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Ribbonfish": cũng một tên gọi khác của bao kiếm trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong ẩm thực. - "Eel": ( chình) tuy không phải cùng loại, nhưng chúng hình dáng dài mảnh như bao kiếm.

Idioms Phrasal verbs: - Không idioms cụ thể liên quan đến "scabbard-fish", nhưng bạn có thể sử dụng từ "scabbard" trong một số ngữ cảnh như "to put something in its scabbard" (để ẩn đi, giữ kín điều đó). - Phrasal verb có thể liên quan gián tiếp như "swim away" (bơi đi) khi nói về hành động của .

Lưu ý: - Khi nói về "scabbard-fish", bạn có thể sử dụng từ này trong cả văn phong thông thường văn phong khoa học khi mô tả các đặc điểm của chúng. - Hãy phân biệt giữa "scabbard-fish" với các loại khác như "tuna" (cá ngừ) hay "salmon" ( hồi), mỗi loại đều đặc điểm riêng môi trường sống khác nhau.

danh từ
  1. (động vật học) bao kiếm

Comments and discussion on the word "scabbard-fish"