Characters remaining: 500/500
Translation

scale-beam

/'skeilbi:m/
Academic
Friendly

Từ "scale-beam" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "cán cân" hoặc "đòn cân". Đây một phần của thiết bị cân, thường được sử dụng để đo trọng lượng của các vật thể. "Scale-beam" thường một thanh ngang trên đó có thể đặt vật cần cân, sẽ giúp xác định trọng lượng thông qua sự cân bằng với các trọng lượng chuẩn.

Định nghĩa:
  • Scale-beam: Một thanh ngang (đòn cân) của một chiếc cân, nơi vật thể được đặt lên để xác định trọng lượng của .
dụ sử dụng:
  1. The scale-beam tilted to one side, indicating that the weight was uneven. (Cán cân nghiêng về một bên, cho thấy rằng trọng lượng không đều.)

  2. To get an accurate measurement, ensure that the item is centered on the scale-beam. (Để một phép đo chính xác, hãy đảm bảo rằng vật phẩm được đặt chính giữa trên cán cân.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình hoặc viết luận về khoa học, bạn có thể nói: "The scale-beam is a critical component in determining the mass of an object in physics experiments." (Cán cân một thành phần quan trọng trong việc xác định khối lượng của một vật trong các thí nghiệm vật .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Scale: Từ này có thể được sử dụng để chỉ cả thiết bị cân tổng thể, không chỉ phần scale-beam.
  • Balance scale: một loại cân sử dụng scale-beam để đo trọng lượng, thường hai bên đối xứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Balance: Cân, có thể được dùng để chỉ thiết bị cân hoặc trạng thái cân bằng.
  • Weighing scale: Thiết bị để đo trọng lượng, có thể không sử dụng scale-beam nhưng chức năng tương tự.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Weigh in on something: Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về vấn đề đó.
  • Weigh the pros and cons: Cân nhắc lợi hại của một quyết định.
danh từ
  1. cán cân, đòn cân

Comments and discussion on the word "scale-beam"