Characters remaining: 500/500
Translation

scandalmonger

/'skændlð,mʌɳgə/ Cách viết khác : (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/
Academic
Friendly

Từ "scandalmonger" trong tiếng Anh có nghĩa một người thường xuyên lan truyền tin đồn hoặc thông tin gây rối, thường những chuyện không hay về người khác. Từ này được sử dụng để chỉ những người thích gây rối làm hại danh tiếng của người khác thông qua việc nói xấu hoặc tiết lộ các bí mật cá nhân.

Phân tích từ "scandalmonger":
  • Thành phần từ:
    • "scandal" (gian dối, vụ bê bối) + "monger" (người buôn bán, người phát tán).
  • Loại từ: Danh từ.
dụ sử dụng từ "scandalmonger":
  1. Câu đơn giản:

    • "He is such a scandalmonger; he always spreads gossip about his colleagues."
    • (Anh ta thật một kẻ gièm pha; anh ta luôn truyền bá tin đồn về đồng nghiệp của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a small town, the presence of a scandalmonger can create a toxic environment where trust is scarce."
    • (Trong một thị trấn nhỏ, sự hiện diện của một kẻ gièm pha có thể tạo ra một môi trường độc hại nơi lòng tin trở nên khan hiếm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Scandalous: (tính từ) có nghĩa gây ra vụ bê bối, đáng xấu hổ.

    • dụ: "Her scandalous behavior shocked everyone." (Hành vi đáng xấu hổ của ấy đã khiến mọi người sốc.)
  • Scandalize: (động từ) có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy sốc hoặc phẫn nộ.

    • dụ: "The news scandalized the community." (Tin tức đã làm cho cộng đồng cảm thấy sốc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Gossipmongerer: kẻ thích nói chuyện gièm pha, tương tự như scandalmonger.
  • Rumormonger: người lan truyền tin đồn.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Stir the pot": tạo ra sự rối ren hoặc tranh cãi, thường bằng cách lan truyền thông tin gây tranh cãi.

    • dụ: "She loves to stir the pot by sharing secrets."
  • "Throw someone under the bus": phản bội ai đó, thường để tự bảo vệ bản thân.

    • dụ: "He threw his friend under the bus to save his own reputation."
Kết luận:

"Scandalmonger" một từ mạnh mẽ để mô tả những người hành vi tiêu cực trong việc lan truyền thông tin gây hại cho người khác.

danh từ
  1. kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng

Comments and discussion on the word "scandalmonger"