Characters remaining: 500/500
Translation

schisteux

Academic
Friendly

Từ "schisteux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về đá phiến" hoặc " kết cấu đá phiến". Đá phiến (tiếng Pháp: "schiste") là một loại đá biến chất, cấu trúc lớp thường được tìm thấy trong tự nhiên. Khi nói về một vật thể, "schisteux" thường được dùng để mô tả đặc tính của liên quan đến đá phiến.

Giải thích từ "schisteux"
  • Định nghĩa: Tính từ "schisteux" mô tả một vật đặc điểm giống như đá phiến hoặc kết cấu tương tự.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh địa chất, kiến trúc hoặc mô tả các loại đất đá.
Ví dụ sử dụng
  1. Kỹ thuật địa chất:

    • "Le terrain est schisteux, ce qui rend l'extraction de minéraux plus difficile."
    • (Địa hình này kết cấu đá phiến, điều này làm cho việc khai thác khoáng sản trở nên khó khăn hơn.)
  2. Mô tả đất:

    • "Cette région est connue pour ses sols schisteux."
    • (Khu vực này nổi tiếng với những loại đất cấu trúc đá phiến.)
Biến thể của từ
  • Schisteuse: Đâydạng giống cái của "schisteux". Bạn có thể sử dụng "schisteuse" khi mô tả một vật nữ tính.
    • Ví dụ: "La roche est schisteuse." (Đá này kết cấu đá phiến.)
Từ gần giống & đồng nghĩa
  • Argileux: Có nghĩa là " kết cấu đất sét". Tuy nhiên, khác với "schisteux", đất sét không cấu trúc lớp như đá phiến.
  • Granitique: Có nghĩa là "thuộc về đá granit". Đây cũngmột loại đá nhưng đặc điểm khác với đá phiến.
Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh địa chất kiến trúc: Trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "formation schisteuse" (cấu tạo đá phiến) để chỉ một loại địa chất cụ thể.
Thành ngữ (idioms) & Phrasal verbs

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "schisteux", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến địa chất trong các bối cảnh cụ thể. Ví dụ: - "Être sur du schiste" có thể được hiểu là "đangtrên một nền tảng không vững chắc", ngụ ý rằng một tình huống có thể không ổn định.

Kết luận

"Schisteux" là một từ hữu ích trong lĩnh vực địa chất mô tả các đặc tính của đất đá.

tính từ
  1. xem schiste
    • Structure schisteuse
      kết cấu đá phiến

Comments and discussion on the word "schisteux"