Characters remaining: 500/500
Translation

scincidé

Academic
Friendly

Từ "scincidé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một nhóm động vật thuộc họ thằn lằn bóng. Đâymột loại thằn lằn đặc điểm nổi bậtcơ thể mảnh mai, thường làn da bóng bẩy có thể không có chân hoặc chân rất nhỏ. Chúng thường sốngcác khu vực ẩm ướt có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới.

Định nghĩa:
  • Scincidé: Danh từ giống đực, chỉ họ thằn lằn bóng trong động vật học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "Les scincidés sont souvent trouvés dans les forêts tropicales." (Các thằn lằn bóng thường được tìm thấy trong rừng nhiệt đới.)
  2. Trong câu mô tả:

    • "Ce scincidé a une couleur très vive." (Con thằn lằn bóng này màu sắc rất rực rỡ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về đặc điểm sinh học:

    • "Les scincidés se distinguent par leur corps allongé et leur peau lisse." (Các thằn lằn bóng có thể được phân biệt bởi cơ thể dài da mịn màng.)
  • Khi so sánh với các loài khác:

    • "Comparé aux lézards traditionnels, les scincidés n'ont pas toujours des membres bien développés." (So với các loài thằn lằn truyền thống, các thằn lằn bóng không phải lúc nào cũng chi phát triển tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lézard: Thằn lằn (từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại thằn lằn, không chỉ riêng họ thằn lằn bóng).
  • Saurien: Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các loài bò sát thân hình giống thằn lằn.
Chú ý:
  • Biến thể: "Scincidé" là danh từ số ít. Số nhiều của là "scincidés".
  • Idioms, phrasal verbs: Không cụm từ hay cách diễn đạt đặc biệt nào trong tiếng Pháp liên quan đến "scincidé".
Tóm lại:

Từ "scincidé" là một từ chỉ nhóm động vật thằn lằn bóng, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng hiểu biết về các loài thằn lằn khác cách chúng tương tác với môi trường xung quanh.

danh từ giống đực
  1. (số nhiều) (động vật học) họ thằn lằn bóng

Comments and discussion on the word "scincidé"