Characters remaining: 500/500
Translation

scolopacine

/,skɔlə'peiʃəs/ Cách viết khác : (scolopacine) /'skɔləpəsin/
Academic
Friendly

Từ "scolopacine" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến loài chim dẽ giun (Scolopacidae). Đây một họ chim bao gồm nhiều loại chim nước như chim dẽ, chim cộc, những loài tương tự.

Giải thích chi tiết:
  • Scolopacidae: Đây họ chim "scolopacine" mô tả. Những loài chim này thường sốngcác khu vực gần nước, khả năng tìm kiếm thức ăn trong bùn hoặc nước nông.
  • Cách sử dụng: Từ "scolopacine" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học nghiên cứu động vật.
dụ sử dụng:
  1. The scolopacine species are known for their long legs and beaks, which help them forage for food in wetlands.

    • (Các loài dẽ giun được biết đến với chân mỏ dài, giúp chúng tìm kiếm thức ăn ở các vùng đất ngập nước.)
  2. Many ornithologists study scolopacine birds to understand their migratory patterns.

    • (Nhiều nhà điểu học nghiên cứu các loài chim dẽ giun để hiểu về các mẫu di cư của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Scolopacidae: Đây danh từ chỉ họ chim "scolopacine" thuộc về.
  • Scolopax: một chi trong họ Scolopacidae, bao gồm các loài chim cộc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wader: Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng để chỉ các loài chim sốngvùng đất ngập nước, tương tự như chim dẽ giun.
  • Shorebird: Từ này cũng chỉ những loài chim sống gần bờ biển hoặc vùng nước.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "scolopacine" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến thiên nhiên các loài chim trong tiếng Anh như: - "Birdwatching": Quan sát chim, một hoạt động thú vị liên quan đến việc theo dõi ghi chép các loài chim trong tự nhiên, bao gồm cả các loài scolopacine. - "Singing in the rain": Mặc dù không liên quan trực tiếp đến từ này, nhưng ý nghĩa của gợi nhớ đến âm thanh của các loài chim trong thiên nhiên.

Tóm lại:

"Scolopacine" một từ dùng để chỉ những loài chim thuộc họ dẽ giun, rất quan trọng trong sinh thái nghiên cứu động vật.

tính từ
  1. (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun

Comments and discussion on the word "scolopacine"