Characters remaining: 500/500
Translation

scolopendrine

/,skɔlə'pendrin/
Academic
Friendly

Từ "scolopendrine" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về loài rết" hoặc "giống con rết". Từ này thường được dùng để miêu tả những đặc điểm hoặc thuộc tính của các loài rết, một nhóm động vật thuộc lớp chân khớp nhiều chân thường sống trong môi trường ẩm ướt.

Định nghĩa:
  • Scolopendrine: Tính từ chỉ về các loài rết hoặc đặc điểm giống như rết.
dụ sử dụng:
  1. Scolopendrine species: "The scolopendrine species are known for their venomous bites." (Các loài rết scolopendrine được biết đến với những cắn độc.)
  2. Scolopendrine morphology: "The scolopendrine morphology allows them to navigate through tight spaces." (Hình thái học của các loài rết scolopendrine cho phép chúng di chuyển qua những không gian chật hẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học, từ "scolopendrine" có thể được sử dụng để phân loại mô tả chi tiết về các loài rết trong lĩnh vực sinh học.
Phân biệt các biến thể:
  • "Scolopendrinae": Đây một danh từ chỉ một phân họ (subfamily) của các loài rết, bao gồm nhiều loài khác nhau.
  • Scolopendra: Đây tên của một chi (genus) trong họ rết, bao gồm nhiều loài rết lớn nổi tiếng.
Từ gần giống:
  • Centipede: Đây từ chỉ chung cho loài rết, trong khi "scolopendrine" cụ thể hơn về loại rết thuộc phân họ Scolopendrinae.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "scolopendrine" trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng "centipede-like" trong một số ngữ cảnh để mô tả những đặc điểm giống như rết.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Từ "scolopendrine" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học.
tính từ
  1. (thuộc) loài rết; giống con rết

Comments and discussion on the word "scolopendrine"