Characters remaining: 500/500
Translation

scottice

/'skɔtisi:/ Cách viết khác : (Scotice) /'skɔtisi:/
Academic
Friendly

Từ "Scottice" một phó từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Scotland (Scots). Từ này thường được dùng để chỉ một cách làm hoặc một phong cách nào đó mang đặc trưng của Scotland, hoặc liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, hoặc phong tục tập quán của người Scotland.

Định nghĩa
  • Scottice (phó từ): theo cách của người Scotland, hoặc liên quan đến văn hóa, phong tục, hoặc ngôn ngữ Scotland.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "She spoke in Scottice when she visited Edinburgh." ( ấy nói bằng tiếng Scotland khi ấy đến Edinburgh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The festival showcased various traditions, including music and dance performed in Scottice." (Lễ hội đã giới thiệu nhiều truyền thống, bao gồm âm nhạc điệu được trình diễn bằng tiếng Scotland.)
Các biến thể của từ
  • "Scottish": Tính từ mô tả điều đó liên quan đến Scotland.
    • dụ: "He wore a Scottish kilt at the celebration." (Anh ấy đã mặc một chiếc kilt Scotland tại buổi lễ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Celtic: có thể đề cập đến văn hóa của các dân tộc Celtic, bao gồm người Scotland, nhưng phạm vi rộng hơn.
  • Gaelic: thường chỉ đến ngôn ngữ văn hóa của người Gaelic, một nhóm dân tộc sống ở Scotland Ireland.
Một số idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "Scottice", nhưng một số cụm từ mô tả văn hóa Scotland có thể khiến bạn quan tâm: - "To put on a brave face": thể hiện sự mạnh mẽ kiên cường, một phong cách được coi trọng trong văn hóa Scotland.

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "Scottice", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang miêu tả điều đó thực sự liên quan đến Scotland, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày có thể gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách.
phó từ
  1. bằng tiếng Ê-cốt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scottice"