Characters remaining: 500/500
Translation

scragginess

/skræginis/
Academic
Friendly

Từ "scragginess" một danh từ tiếng Anh, có nghĩa sự gầy gò hoặc sự khẳng khiu. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật trông thiếu sức sống, không đầy đặn, hoặc hình dáng không đều, có thể do thiếu dinh dưỡng hoặc chăm sóc.

Định nghĩa:
  • Scragginess: Danh từ chỉ trạng thái gầy gò, khẳng khiu, thường được sử dụng để mô tả cơ thể của con người hoặc hình dạng của đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả con người:

    • "After months of illness, he had a noticeable scragginess that worried his family." (Sau nhiều tháng bệnh tật, anh ấy sự gầy gò rõ rệt khiến gia đình lo lắng.)
  2. Mô tả động vật:

    • "The stray dog had a scragginess that made it look very unhealthy." (Con chó hoang sự khẳng khiu khiến trông rất không khỏe mạnh.)
  3. Mô tả đồ vật:

    • "The scragginess of the old tree made it less appealing in the garden." (Sự khẳng khiu của cái cây khiến kém hấp dẫn trong vườn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Scraggy: Tính từ chỉ sự gầy gò, khẳng khiu. dụ: "He looked scraggy after his long trip." (Anh ta trông gầy gò sau chuyến đi dài.)
  • Gaunt: Tính từ có nghĩa tương tự, thường dùng để mô tả người gầy gò do bệnh tật hoặc thiếu ăn. dụ: "The gaunt figure of the old man caught my attention." (Hình dáng gầy gò của ông lão thu hút sự chú ý của tôi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Thin (gầy)
  • Lean (gầy nhẳng)
  • Emaciated (gầy gò, tiều tụy)
  • Scrawny (gầy gò, khẳng khiu)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Skin and bones: Nghĩa gầy gò, chỉ còn da bọc xương. dụ: "After the diet, she was nothing but skin and bones." (Sau chế độ ăn kiêng, ấy chẳng còn ngoài da bọc xương.)
  • Underweight: Nghĩa dưới mức cân nặng bình thường. dụ: "He was classified as underweight due to his scragginess." (Anh ấy được phân loại thiếu cân do sự gầy gò của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "scragginess" để tạo hình ảnh mạnh mẽ hoặc để nhấn mạnh tình trạng thiếu sức sống, không chỉcon người cònbất kỳ đối tượng nào.

danh từ
  1. sự gầy gò, sự khẳng khiu

Comments and discussion on the word "scragginess"