Characters remaining: 500/500
Translation

scrap-book

/'skræpbuk/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "scrapbook" một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "vở dán tranh ảnh" hoặc "sổ tay dán". Đây một cuốn sách hoặc một loại vở người ta thường dùng để dán các bức tranh, hình ảnh, bài báo, hoặc các tài liệu khác họ thích hoặc muốn giữ lại làm kỷ niệm.

Định nghĩa:

Scrapbook: một cuốn sổ hoặc tập giấy người dùng có thể dán các loại hình ảnh, bài viết, hoặc kỷ niệm khác vào để tạo thành một tác phẩm nghệ thuật hoặc để lưu giữ những kỷ niệm đáng nhớ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I made a scrapbook of my summer vacation." (Tôi đã làm một vở dán tranh ảnh về kỳ nghỉ hè của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "She spent the entire afternoon organizing her scrapbook, carefully selecting photos and mementos from her travels." ( ấy đã dành cả buổi chiều để tổ chức vở dán tranh của mình, cẩn thận chọn lựa các bức ảnh kỷ vật từ những chuyến đi của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Scrapbooking (danh từ): Hành động tạo ra scrapbook.
    • dụ: "Scrapbooking has become a popular hobby for many people." (Làm scrapbook đã trở thành một sở thích phổ biến đối với nhiều người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Album: Có thể được sử dụng để chỉ một loại sách lưu giữ hình ảnh, nhưng thường không tính cá nhân hóa như scrapbook.
  • Journal: một cuốn sổ ghi chép, nơi người viết có thể ghi lại cảm xúc suy nghĩ, nhưng không nhất thiết phải dán hình ảnh.
Chú ý về idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "scrapbook". Tuy nhiên, bạn có thể dùng cụm từ "to put together a scrapbook" để diễn tả hành động thu thập dán các tài liệu vào một cuốn sổ.
Kết luận:

Scrapbook không chỉ đơn thuần một cuốn sổ dán hình ảnh, còn một cách để lưu giữ kỷ niệm thể hiện sự sáng tạo của bản thân.

danh từ
  1. vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra

Comments and discussion on the word "scrap-book"