Characters remaining: 500/500
Translation

screw-pine

/'skru:pain/
Academic
Friendly

Từ "screw-pine" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cây dừa dại" trong thực vật học. Cây dừa dại thuộc chi Pandanus, thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới. Cây này đặc điểm dài, hẹp mọc theo kiểu xoắn ốc quanh thân cây.

Giải thích chi tiết:
  • Đặc điểm: Cây dừa dại có thể cao từ 1 đến 15 mét. của răng cưa thường màu xanh đậm. Cây cũng có thể cho ra quả, nhưng quả của thường không được ăn nhiều như dừa thông thường.

  • Môi trường sống: Cây này thường mọcnhững vùng ven biển, bãi cát hoặc đất ẩm ướt, khả năng chịu được môi trường mặn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The screw-pine has long, spiky leaves." (Cây dừa dại dài nhọn.)
  2. Câu phức:

    • "In tropical regions, the screw-pine is often used for making traditional mats and baskets." (Ở các vùng nhiệt đới, cây dừa dại thường được sử dụng để làm thảm giỏ truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The screw-pine's unique adaptation to sandy coastal environments makes it an important plant for preventing soil erosion." (Khả năng thích nghi độc đáo của cây dừa dại với môi trường bờ cát làm cho trở thành một loại cây quan trọng trong việc ngăn chặn xói mòn đất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pandanus: Tên khoa học của cây dừa dại, thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học.
  • Screw pine family: Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ toàn bộ họ thực vật cây dừa dại thuộc về.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pandan: Cũng có thể chỉ đến một loại cây tương tự trong cùng họ, nhưng thường được biết đến nhiều hơn trong ẩm thực Đông Nam Á.
  • Coconut palm: Cây dừa, mặc dù không giống, nhưng cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "screw-pine". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến thiên nhiên hoặc thực vật cây này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường hoặc văn hóa địa phương.

Kết luận:

Cây dừa dại (screw-pine) một phần quan trọng của hệ sinh thái văn hóanhiều vùng nhiệt đới.

danh từ
  1. (thực vật học) cây dừa dại

Comments and discussion on the word "screw-pine"