Characters remaining: 500/500
Translation

scrimmager

/'skrimidʤə/
Academic
Friendly

Từ "scrimmager" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao, đặc biệt trong bộ môn bóng bầu dục (American football). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

Scrimmager (tiền đạo) một cầu thủ tham gia vào một buổi tập hoặc một trận đấu không chính thức, trong đó các đội bóng thực hiện các tình huống chơi giống như trong một trận đấu thực sự, nhưng không trọng tài chính thức không tính điểm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scrimmager practiced hard to improve his skills for the upcoming game."
  2. Câu phức:

    • "During the scrimmager, the coach analyzed the players' performance to decide the final roster for the season."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Scrimmage: Đây danh từ động từ liên quan, có nghĩa buổi tập không chính thức hoặc hành động tham gia vào buổi tập đó.
    • dụ: "The team had a scrimmage last Saturday."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Practice player: Cầu thủ tham gia tập luyện.
  • Backup player: Cầu thủ dự bị, thường không thi đấu chính nhưng tham gia trong các buổi tập.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Scrimmage against: Đối đầu trong một buổi tập.
    • dụ: "The team scrimmaged against a local high school team."
Lưu ý:
  • Từ "scrimmager" không phải từ rất phổ biến thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt bóng bầu dục. Do đó, người học nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Có thể sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc khi nói về sự chuẩn bị cho các trận đấu.
danh từ
  1. (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục)

Comments and discussion on the word "scrimmager"