Characters remaining: 500/500
Translation

sculduggery

/'skʌl,dʌgəri/ Cách viết khác : (sculduggery) /'skʌl,dʌgəri/ (skullduggery) /skʌl'dʌgÉ
Academic
Friendly

Từ "sculduggery" (hoặc "skullduggery") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. Từ này có nghĩa các hành động lừa đảo, gạt gẫm hoặc những hoạt động không chính đáng, thường tính chất gian lận hoặc thủ đoạn. thường được dùng để chỉ những hành động xấu xa, hủ bại người ta thực hiện để đạt được mục đích cá nhân.

Định nghĩa:
  • Sculduggery: (danh từ) hành động lừa bịp, gian lận, thủ đoạn xấu xa.
dụ sử dụng:
  1. "The election was marred by allegations of skulduggery among the candidates."
    (Cuộc bầu cử đã bị ảnh hưởng bởi những cáo buộc về các hành động lừa bịp giữa các ứng cử viên.)

  2. "The company was involved in some financial skullduggery that eventually led to its downfall."
    (Công ty đã liên quan đến một số hành động gian lận tài chính cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của .)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc báo chí, "sculduggery" thường được dùng để chỉ những hành động không trung thực trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
  • dụ: "Investigators uncovered a web of skullduggery that had taken place over several years." (Các nhà điều tra đã phát hiện ra một mạng lưới các hành động gian lận đã diễn ra trong nhiều năm.)
Biến thể của từ:
  • "Skulldugger" cũng một biến thể, nhưng ít được sử dụng hơn. có nghĩa người tham gia vào hành động lừa bịp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deception: sự lừa dối.
  • Fraud: gian lận, lừa đảo.
  • Trickery: sự lừa gạt, xảo quyệt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Pull a fast one: lừa gạt ai đó một cách khéo léo.
  • Play fast and loose: hành động không trung thực hoặc thiếu trách nhiệm.
Tóm tắt:

"Sculduggery" một từ có nghĩa hành động lừa bịp hoặc gian lận, thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực. có thể được dùng để mô tả các tình huống chính trị hoặc kinh doanh không trung thực.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp
  2. hành động xấu xa hủ bại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sculduggery"