Characters remaining: 500/500
Translation

sea-barrow

/'si:'bærou/
Academic
Friendly

Từ "sea-barrow" (có thể dịch "bọc trứng cá đuối" trong tiếng Việt) một thuật ngữ trong sinh học, thường được sử dụng để chỉ cấu trúc bọc trứng của cá đuối (hay còn gọi là cá đuối). Đây một loại thuộc lớp Chondrichthyes, "bọc trứng" cách chúng bảo vệ trứng của mình.

Giải thích: - Bọc trứng: cấu trúc cá đuối sử dụng để bảo vệ trứng khỏi những mối nguy hiểm từ môi trường bên ngoài. - Cá đuối: một loại đặc biệt, thường sốngcác vùng biển hình dạng phẳng, với phần thân giống như một cái đĩa lớn.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The sea-barrow protects the stingray eggs until they hatch." (Bọc trứng cá đuối bảo vệ trứng cá đuối cho đến khi chúng nở.) 2. Câu nâng cao: "Researchers have discovered that the sea-barrow provides not only physical protection but also a safe environment for the developing embryos." (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bọc trứng cá đuối không chỉ cung cấp sự bảo vệ vật còn một môi trường an toàn cho các phôi đang phát triển.)

Những từ gần giống: - Egg case: Cũng có thể dùng để chỉ bọc trứng, nhưng thường áp dụng cho nhiều loại khác, không chỉ riêng cá đuối. - Mermaid's purse: một thuật ngữ khác dùng để chỉ bọc trứng của một số loại cá đuối, thường hình dạng giống như túi.

Từ đồng nghĩa: - Protective casing: Bọc bảo vệ (có thể dùng để mô tả bọc trứng nói chung).

Idioms Phrasal Verbs: Trong trường hợp của từ "sea-barrow", không idioms hay phrasal verbs đặc trưng nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to lay eggs" (đẻ trứng) hoặc "to hatch" (nở ra).

danh từ
  1. bọc trứng cá đuối

Comments and discussion on the word "sea-barrow"