Characters remaining: 500/500
Translation

sea-sleeve

/'si:'sli:v/
Academic
Friendly

Từ "sea-sleeve" trong tiếng Anh thường không phải một từ phổ biến, cụ thể trong ngữ cảnh động vật học, được sử dụng để chỉ "con mực" (squid). Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa

Sea-sleeve (danh từ, động vật học): Một loại động vật biển thân hình dài, mềm, thường có thể bơi nhanh. Chúng thuộc nhóm cephalopod, có nghĩa chúng đầu phát triển chân (hoặc xúc tu) xung quanh miệng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The sea-sleeve is known for its ability to change color." (Con mực nổi tiếng với khả năng thay đổi màu sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many fishermen consider sea-sleeves to be a delicacy, often served in gourmet dishes." (Nhiều ngư dân coi con mực một món ăn cao cấp, thường được phục vụ trong các món ăn thượng hạng.)
Các biến thể của từ
  • Squid: Đây từ phổ biến hơn để chỉ con mực trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi hơn so với "sea-sleeve".
Các từ gần giống
  • Octopus: Bạch tuộc, một động vật biển khác thuộc nhóm cephalopod, nhưng nhiều xúc tu hơn.
  • Cuttlefish: Một loại động vật biển khác cũng thuộc nhóm cephalopod, khả năng thay đổi màu sắc giống như con mực.
Từ đồng nghĩa
  • Cephalopod: Từ chỉ nhóm động vật đầu phát triển, bao gồm cả mực, bạch tuộc cuttlefish.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào sử dụng từ "sea-sleeve" cụ thể. Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan đến động vật biển có thể như: - "Caught between a rock and a hard place": Nói về tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc mực bị bắt bởi ngư dân.

Lưu ý

Khi bạn học về "sea-sleeve", hãy nhớ rằng từ này không phổ biến người nói tiếng Anh thường sẽ sử dụng từ "squid". Hãy tập trung vào từ "squid" để có thể giao tiếp một cách tự nhiên hơn.

danh từ
  1. (động vật học) con mực

Comments and discussion on the word "sea-sleeve"