Characters remaining: 500/500
Translation

secateurs

/'sekətə:/ Cách viết khác : (secateurs) /'sekətə:z/
Academic
Friendly

Giải thích từ "secateurs":

Từ "secateurs" danh từ chỉ một loại dụng cụ cắt cây, thường được sử dụng trong làm vườn. Chúng loại kéo cầm tay lưỡi sắc bén, được thiết kế để cắt cành cây nhỏ, hoa, các loại thực vật khác. Secateurs giúp cho việc chăm sóc cây cối dễ dàng hơn cho phép người sử dụng tạo hình cho cây theo ý muốn.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - I need to buy a pair of secateurs to prune my rose bushes. (Tôi cần mua một chiếc kéo cắt cây để tỉa những bụi hoa hồng của mình.)

Biến thể của từ: - Secateur (số ít): Một chiếc kéo cắt cây. - Secateurs (số nhiều): Nói chung về kéo cắt cây.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Pruner: Cũng chỉ dụng cụ cắt cây, thường được dùng để chỉ loại kéo cắt cây kích thước nhỏ hơn. - Shears: Một loại kéo lớn hơn, thường được dùng để cắt cỏ hoặc cây lớn hơn. - Loppers: Dụng cụ cắt cây với tay cầm dài, dùng để cắt cành lớn hơn không cần leo lên cây.

Idiom Phrasal verb: - "Trim the fat": Cụm từ này không liên quan trực tiếp đến secateurs nhưng thường được dùng để chỉ việc loại bỏ những phần không cần thiết, giống như việc tỉa cây. - "Prune back": một cụm động từ có nghĩa cắt tỉa cây để kiểm soát sự phát triển của .

Một số lưu ý: - Khi sử dụng secateurs, người dùng nên cẩn thận để không làm tổn thương cây hoặc bản thân. - nhiều loại secateurs khác nhau, mỗi loại phù hợp với từng công việc cụ thể trong làm vườn.

danh từ
  1. kéo cắt cây

Comments and discussion on the word "secateurs"