Từ "sectility" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là khả năng cắt ra được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc hóa học để chỉ tính chất của một vật liệu có thể bị cắt thành các phần nhỏ hơn mà không bị phá hủy hoặc biến đổi.
Giải thích tiếng Việt:
Sectility (tính cắt ra được) là khả năng của một chất liệu hoặc vật liệu có thể được chia thành các phần nhỏ mà không bị hỏng.
Ví dụ, một số loại đá hoặc kim loại có thể được cắt thành các mảnh mà không bị vỡ nát.
Ví dụ sử dụng:
In geology, the sectility of certain rocks is a crucial factor in determining their usability for construction purposes.
(Trong địa chất học, tính cắt ra được của một số loại đá là yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng sử dụng của chúng cho mục đích xây dựng.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cuttability: Tính có thể cắt được.
Malleability: Tính dẻo, nghĩa là khả năng thay đổi hình dạng mà không bị gãy.
Ductility: Tính kéo dài, khả năng kéo một vật liệu thành dây mà không bị gãy.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý:
Từ "sectility" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành như khoa học vật liệu hoặc địa chất học.
Cần phân biệt "sectility" với các từ như "malleability" và "ductility" vì chúng chỉ đến các tính chất khác nhau của vật liệu.