Characters remaining: 500/500
Translation

sedentarily

/'sedntərili/
Academic
Friendly

Từ "sedentarily" một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách tĩnh tại" hoặc "ở một chỗ". Từ này được hình thành từ tính từ "sedentary", thường dùng để mô tả các hoạt động không yêu cầu di chuyển nhiều, tức là ngồi hoặc nằm yên một chỗ.

Giải thích chi tiết:
  • Sedentarily (phó từ): Chỉ trạng thái hoặc hành động diễn ra ở một vị trí cố định, không sự di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "He works sedentarily for hours without taking a break."

    • (Anh ấy làm việcmột chỗ hàng giờ không nghỉ ngơi.)
  2. In a health context: "Many people live sedentarily, which can lead to health issues."

    • (Nhiều người sống tĩnh tại, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Các biến thể của từ:
  • Sedentary (tính từ): Miêu tả một lối sống hoặc hoạt động không di chuyển nhiều, thường ngồi một chỗ.

    • dụ: "A sedentary lifestyle can increase the risk of obesity." (Lối sống tĩnh tại có thể làm tăng nguy béo phì.)
  • Sedentarism (danh từ): Trạng thái hoặc thói quen sống tĩnh tại.

    • dụ: "Sedentarism is a growing concern in modern society." (Thói quen sống tĩnh tại một mối quan tâm ngày càng tăng trong xã hội hiện đại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stationarily: Ở một chỗ, không di chuyển.
  • Immobily: Không thể di chuyển, đứng yên.
Cụm động từ idioms liên quan:
  • To sit still: Ngồi yên, không di chuyển.
  • Couch potato: Một người dành phần lớn thời gian ngồi xem tivi hoặc chơi video game không hoạt động thể chất.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sedentarily", bạn thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, lối sống hoặc thói quen làm việc. Để mô tả một cách sống hoặc hành động cụ thể, bạn có thể kết hợp với các động từ như "live", "work", hoặc "spend time".

phó từ
  1. một chỗ, tĩnh tại

Comments and discussion on the word "sedentarily"