Từ "seedage" trong tiếng Anh là một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. "Seedage" đề cập đến quá trình sinh sản của cây cối thông qua hạt hoặc sự sản xuất hạt bằng bào tử. Đây là một khái niệm quan trọng trong sinh học, liên quan đến cách mà các loại cây phát triển và sinh sản.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa:
Seedage (sự sinh sản bằng hạt): Quá trình mà cây trồng sản xuất hạt để tạo ra thế hệ cây mới.
Sự sinh hạt bằng bào tử: Một phương thức sinh sản khác, chủ yếu gặp ở thực vật như rêu và nấm, nơi mà bào tử được sinh ra thay vì hạt.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Seed: Hạt, phần của cây có thể nảy mầm và phát triển thành cây mới.
Spore: Bào tử, đơn vị sinh sản của một số loại thực vật và nấm.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Seed money: Vốn khởi nghiệp, số tiền ban đầu để bắt đầu một doanh nghiệp.
To sow the seeds of something: Gieo hạt cho điều gì đó, nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc ý tưởng nào đó.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Trong nông nghiệp, việc hiểu rõ về "seedage" giúp nông dân áp dụng đúng kỹ thuật gieo trồng để tăng năng suất.
Trong sinh học, nghiên cứu về "seedage" có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các loài thực vật và ảnh hưởng của môi trường đến chúng.