Characters remaining: 500/500
Translation

seedage

/'si:didʤ/
Academic
Friendly

Từ "seedage" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. "Seedage" đề cập đến quá trình sinh sản của cây cối thông qua hạt hoặc sự sản xuất hạt bằng bào tử. Đây một khái niệm quan trọng trong sinh học, liên quan đến cách các loại cây phát triển sinh sản.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:
    • Seedage (sự sinh sản bằng hạt): Quá trình cây trồng sản xuất hạt để tạo ra thế hệ cây mới.
    • Sự sinh hạt bằng bào tử: Một phương thức sinh sản khác, chủ yếu gặpthực vật như rêu nấm, nơi bào tử được sinh ra thay vì hạt.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The seedage of the plant is essential for its reproduction." (Sự sinh sản bằng hạt của cây rất cần thiết cho việc tái sản xuất của .)
  • Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the seedage process to improve crop yields." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu quá trình sinh sản bằng hạt để cải thiện năng suất cây trồng.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "seedage", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "seed" (hạt) "seeding" (quá trình gieo hạt).
Từ gần giống:
  • Seed: Hạt, phần của cây có thể nảy mầm phát triển thành cây mới.
  • Spore: Bào tử, đơn vị sinh sản của một số loại thực vật nấm.
Từ đồng nghĩa:
  • "Propagation" (sự nhân giống): Quá trình tạo ra cây mới từ hạt hoặc bào tử.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Seed money: Vốn khởi nghiệp, số tiền ban đầu để bắt đầu một doanh nghiệp.
  • To sow the seeds of something: Gieo hạt cho điều đó, nghĩa bắt đầu một quá trình hoặc ý tưởng nào đó.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong nông nghiệp, việc hiểu về "seedage" giúp nông dân áp dụng đúng kỹ thuật gieo trồng để tăng năng suất.
  • Trong sinh học, nghiên cứu về "seedage" có thể giúp chúng ta hiểu hơn về sự phát triển của các loài thực vật ảnh hưởng của môi trường đến chúng.
danh từ
  1. (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử

Comments and discussion on the word "seedage"