Từ "seeding machine" trong tiếng Anh có nghĩa là "máy gieo hạt" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị nông nghiệp được sử dụng để gieo hạt giống vào đất một cách tự động hoặc bán tự động, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình trồng trọt.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Seeding (Gieo hạt): Đây là động từ gốc của từ này, có nghĩa là hành động gieo hạt.
Seed (Hạt giống): Danh từ chỉ những gì được gieo xuống đất để phát triển thành cây.
"Seeding machine" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, chỉ thiết bị giúp gieo hạt giống một cách hiệu quả.