Characters remaining: 500/500
Translation

seeding-machine

/'si:diɳmə,ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "seeding machine" trong tiếng Anh có nghĩa "máy gieo hạt" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị nông nghiệp được sử dụng để gieo hạt giống vào đất một cách tự động hoặc bán tự động, giúp tiết kiệm thời gian công sức trong quá trình trồng trọt.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (Noun): "Seeding machine" danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. có thể bao gồm nhiều loại máy khác nhau như máy gieo hạt ngô, máy gieo hạt lúa, v.v.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer used a seeding machine to plant corn efficiently."
    • (Nông dân đã sử dụng máy gieo hạt để trồng ngô một cách hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "With advancements in technology, modern seeding machines are equipped with GPS to ensure precise planting."
    • (Với sự tiến bộ trong công nghệ, các máy gieo hạt hiện đại được trang bị GPS để đảm bảo việc trồng chính xác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Seeding (Gieo hạt): Đây động từ gốc của từ này, có nghĩa hành động gieo hạt.

    • dụ: "She is seeding the garden with vegetables." ( ấy đang gieo hạt cho vườn rau.)
  • Seed (Hạt giống): Danh từ chỉ những được gieo xuống đất để phát triển thành cây.

    • dụ: "He bought seeds for his vegetable garden." (Anh ấy đã mua hạt giống cho vườn rau của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Planter: Từ này cũng chỉ một loại máy móc dùng để gieo hạt, nhưng có thể sự khác biệt trong cách hoạt động.
    • dụ: "The planter can handle multiple seed types at once." (Máy gieo hạt có thể xử lý nhiều loại hạt giống cùng một lúc.)
Các thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):
  • "Sow the seeds": Thành ngữ này có nghĩa bắt đầu một quá trình hoặc kế hoạch có thể phát triển trong tương lai.
    • dụ: "They are sowing the seeds of innovation in their company." (Họ đang gieo hạt giống của sự đổi mới trong công ty của mình.)
Tóm tắt:

"Seeding machine" một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, chỉ thiết bị giúp gieo hạt giống một cách hiệu quả.

danh từ
  1. máy gieo hạt

Comments and discussion on the word "seeding-machine"