Từ "seismism" (danh từ) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hiện tượng động đất nói chung. Đây là một thuật ngữ khoa học liên quan đến các hoạt động của trái đất, đặc biệt là những rung chuyển hoặc chấn động do sự chuyển động của lớp vỏ trái đất.
Câu đơn giản: "Seismism can cause significant damage to buildings."
Câu nâng cao: "The study of seismism is crucial for understanding how to prepare for natural disasters."
Seismic (tính từ): Liên quan đến động đất hoặc sóng địa chấn.
Seismologist (danh từ): Nhà khoa học nghiên cứu về động đất.
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "seismism", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến động đất: - "Shake like a leaf": Rung rẩy như lá cây, dùng để mô tả tình trạng sợ hãi hoặc lo lắng, có nguồn gốc từ cảm giác rung lắc khi có động đất.
Từ "seismism" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực địa chất học, giúp chúng ta hiểu về các hiện tượng tự nhiên có thể gây ra thiệt hại lớn cho con người và môi trường.