Từ "self-abhorrence" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự tự ghét" hay "sự tự chê bai". Đây là một danh từ chỉ cảm giác mà một người có khi họ cảm thấy ghét bỏ bản thân mình, thường là do những hành động, suy nghĩ hoặc cảm xúc mà họ không hài lòng với chính mình.
Giải thích chi tiết
Cấu trúc từ: Từ "self-abhorrence" được tạo thành từ hai phần:
Như vậy, "self-abhorrence" diễn tả trạng thái mà một người cảm thấy ghê tởm về chính mình.
Ví dụ sử dụng
"His self-abhorrence prevented him from accepting compliments, as he believed he was undeserving of any praise." (Sự tự ghét của anh ta đã ngăn cản anh ta nhận lời khen, vì anh tin rằng mình không xứng đáng với bất kỳ lời ca ngợi nào.)
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Self-loathing: Đây cũng là một từ chỉ sự ghét bỏ bản thân, tương tự như "self-abhorrence".
Self-hatred: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ cảm giác ghét bản thân.
Self-doubt: Sự nghi ngờ về khả năng và giá trị của bản thân, không hoàn toàn giống với "self-abhorrence" nhưng có thể liên quan đến cảm xúc tiêu cực về bản thân.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
"To be hard on oneself": Cụm từ này diễn tả việc khắc khe với bản thân, có thể dẫn đến cảm giác tự ghét.
"To beat oneself up": Thể hiện việc tự trách móc bản thân quá mức.
Kết luận
"Self-abhorrence" là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học và cảm xúc cá nhân, thể hiện một trạng thái tiêu cực mà nhiều người có thể trải qua.