Characters remaining: 500/500
Translation

self-abuse

/'selfə'bju:z/
Academic
Friendly

Từ "self-abuse" trong tiếng Anh có nghĩa hành động tự làm tổn thương bản thân, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là sự thủ dâm, nhưng cũng có thể chỉ việc sử dụng sai khả năng của bản thân, hoặc tự làm hại mình về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Sự thủ dâm: Đây nghĩa phổ biến nhất của "self-abuse". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự kích thích cơ thể của chính mình để đạt được khoái cảm.
    • Sử dụng không đúng khả năng của mình: Ở nghĩa này, "self-abuse" có thể được hiểu việc không biết cách chăm sóc bản thân, hoặc làm tổn thương chính mình qua những hành động tiêu cực như lạm dụng rượu, ma túy, hay những thói quen xấu khác.
dụ sử dụng:
  • Câu thông dụng:

    • "Some people engage in self-abuse as a way to cope with their emotional pain." (Một số người tham gia vào sự tự làm tổn thương như một cách để đối phó với nỗi đau cảm xúc của họ.)
  • Câu nâng cao:

    • "The concept of self-abuse encompasses not only physical harm but also emotional and psychological degradation." (Khái niệm về sự tự làm tổn thương không chỉ bao gồm tổn hại về thể chất còn cả sự suy giảm cảm xúc tâm lý.)
Biến thể của từ:
  • Self-abusive (tính từ):
    • "He has self-abusive tendencies that he needs to address." (Anh ấy xu hướng tự làm hại bản thân anh ấy cần phải giải quyết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Self-harm: Hành động tự làm tổn thương bản thân, thường được dùng để chỉ các hình thức tự làm đau như cắt da.
  • Self-destructive: Tự hủy hoại, chỉ những hành động hoặc hành vi có thể dẫn đến sự suy giảm hoặc phá hủy bản thân.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To cut oneself off": Ngừng giao tiếp hoặc tách biệt bản thân khỏi xã hội.
  • "To beat oneself up": Tự trách móc hoặc chỉ trích bản thân một sai lầm.
danh từ
  1. sự thủ dâm
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình

Comments and discussion on the word "self-abuse"