Characters remaining: 500/500
Translation

self-accusing

/'selfə'dʤʌstiɳ/
Academic
Friendly

Từ "self-accusing" trong tiếng Anh có nghĩa "tự lên án" hoặc "tự buộc tội". Đây một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hành động khi một người tự kết tội mình về một việc đó, thường liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc trách nhiệm về hành động của chính họ.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả cảm giác:

    • She felt self-accusing after she forgot her friend's birthday. ( ấy cảm thấy tự buộc tội sau khi quên sinh nhật của bạn mình.)
  2. Trong văn học:

    • The protagonist had a self-accusing nature, always blaming herself for the misfortunes of others. (Nhân vật chính bản tính tự lên án, luôn đổ lỗi cho bản thân những bất hạnh của người khác.)
Biến thể của từ:
  • Self-accuse (động từ): Hành động tự buộc tội.
    • dụ: He tends to self-accuse whenever he makes a mistake. (Anh ấy xu hướng tự buộc tội mỗi khi mắc lỗi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Self-blaming: Tự trách bản thân.
    • dụ: She has a self-blaming attitude that affects her mental health. ( ấy thái độ tự trách bản thân ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của mình.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • To throw oneself under the bus: Tự đổ lỗi cho bản thân để bảo vệ người khác.
    • dụ: He threw himself under the bus to help his colleague avoid punishment. (Anh ấy đã tự đổ lỗi để giúp đồng nghiệp tránh bị trừng phạt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Self-accusation (danh từ): Hành động hoặc quá trình tự buộc tội.
    • dụ: Her self-accusation only worsened her depression. (Sự tự buộc tội của ấy chỉ làm trầm trọng thêm tình trạng trầm cảm của .)
Kết luận:

Từ "self-accusing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự cảm nhận về trách nhiệm tội lỗi.

tính từ
  1. tự lên án, tự buộc tội

Comments and discussion on the word "self-accusing"