Characters remaining: 500/500
Translation

self-binder

/'self'baində/
Academic
Friendly

Từ "self-binder" trong tiếng Anh có nghĩa "máy gặt ", một loại máy dùng trong nông nghiệp để thu hoạch mùa màng, đặc biệt lúa mì hoặc cỏ, tự động gặt thành từng .

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "self-binder" một danh từ. được cấu thành từ hai phần: "self" (tự) "binder" (người hoặc máy lại). Như vậy, "self-binder" có nghĩa một máy tự động thực hiện công việc lại sản phẩm nông nghiệp sau khi đã gặt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer used a self-binder to harvest the wheat efficiently."
    • (Người nông dân đã sử dụng máy gặt để thu hoạch lúa mì một cách hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "With the introduction of self-binders in the agricultural sector, the productivity of farmers has significantly increased, allowing them to save time and labor."
    • (Với sự ra đời của máy gặt trong ngành nông nghiệp, năng suất của người nông dân đã tăng lên đáng kể, cho phép họ tiết kiệm thời gian công sức.)
Phân biệt các biến thể:
  • Binder: Từ này có thể chỉ chung về những thiết bị hoặc công cụ dùng để lại vật đó, không nhất thiết tự động.
  • Harvesting machine: Một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả máy gặt, máy , các loại máy khác dùng trong thu hoạch nông sản.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Harvester: Một từ khác dùng để chỉ máy thu hoạch, có thể bao gồm cả máy gặt các thiết bị khác.
  • Reaper: Một từ cổ điển hơn, thường dùng để chỉ máy gặt, nhưng không nhất thiết chức năng .
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To reap what you sow: Ý nghĩa bạn sẽ gặt hái những mình đã gieo trồng, tức là kết quả của những hành động bạn đã thực hiện trước đó.
  • Cut and bind: Một cách diễn đạt có thể ám chỉ đến việc hoàn thành công việc một cách nhanh chóng hiệu quả.
danh từ
  1. máy gặt

Comments and discussion on the word "self-binder"