Characters remaining: 500/500
Translation

self-closing

/'self'klouziɳ/
Academic
Friendly

Từ "self-closing" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa tự động đóng lại không cần ai đó phải làm thủ công. Từ này thường được dùng để miêu tả các đồ vật, đặc biệt cửa, chế cho phép chúng tự động đóng lại sau khi đã mở.

Định nghĩa:
  • Self-closing (tính từ): Tự động đóng lại, thường được dùng để chỉ các cửa, nắp hoặc các đồ vật tương tự chế tự động đóng một cách an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Self-closing door: Cửa tự động đóng

    • The self-closing door helps to maintain the temperature in the room. (Cửa tự động đóng giúp duy trì nhiệt độ trong phòng.)
  2. Self-closing gate: Cổng tự động đóng

    • The self-closing gate ensures that pets don’t escape from the yard. (Cổng tự động đóng đảm bảo rằng thú cưng không thoát ra khỏi sân.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Self-closing mechanism: chế tự động đóng

    • The self-closing mechanism on the cabinet prevents accidents. ( chế tự động đóng trên tủ ngăn ngừa tai nạn.)
  • Self-closing valve: Van tự động đóng

    • The self-closing valve is crucial for preventing leaks in the plumbing system. (Van tự động đóng rất quan trọng để ngăn ngừa rỉ trong hệ thống ống nước.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Automatic: Tự động
    • Automatic doors are very common in shopping malls. (Cửa tự động rất phổ biếncác trung tâm mua sắm.)
  • Spring-loaded: Dùng lò xo
    • A spring-loaded door can also be considered self-closing. (Cửa dùng lò xo cũng có thể được coi tự động đóng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "self-closing", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Close off: Ngăn chặn hoặc đóng lại một khu vực. - The area was closed off due to construction. (Khu vực đã bị đóng lại do xây dựng.)

Lưu ý:
  • "Self-closing" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, nhưng cũng có thể áp dụng cho các sản phẩm gia dụng.
  • Khi bạn thấy từ "self-closing", hãy nhớ rằng luôn liên quan đến một chế tự động giúp đóng lại một cách an toàn tiện lợi.
tính từ
  1. tự động đóng
    • self-closing door
      cửa tự động đóng

Comments and discussion on the word "self-closing"