Từ tiếng Anh "self-existent" có nghĩa là "tự tồn tại," dùng để chỉ một cái gì đó không cần phải dựa vào bất cứ thứ gì khác để tồn tại. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo hoặc trong các cuộc thảo luận về bản chất của sự tồn tại.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"In many philosophical discussions, God is often described as self-existent, meaning He does not rely on anything else for His existence."
(Trong nhiều cuộc thảo luận triết học, Chúa thường được mô tả là tự tồn tại, có nghĩa là Ngài không phụ thuộc vào bất kỳ điều gì khác để tồn tại.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Independent: Độc lập, không phụ thuộc vào ai hoặc cái gì khác.
Autonomous: Tự trị, có khả năng tự quyết định mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Cách sử dụng nâng cao
Self-existent entities: Những thực thể tự tồn tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo để nói về những khái niệm như Thượng đế hoặc các lực lượng tự nhiên.
Philosophical discourse on self-existence: Cuộc thảo luận triết học về sự tự tồn tại, có thể liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau như bản chất của sự tồn tại, mối quan hệ giữa con người và vũ trụ.
Idioms và Phrasal verbs
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "self-existent," bạn có thể tham khảo một số cụm từ có liên quan đến sự độc lập và tự chủ: - Stand on one's own two feet: Tự đứng vững, không cần sự giúp đỡ của người khác. - Be one's own person: Làm theo cách của chính mình, không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
Kết luận
Từ "self-existent" không chỉ đơn thuần là một từ mà còn chứa đựng những khái niệm sâu sắc về sự tồn tại và độc lập.