Characters remaining: 500/500
Translation

self-existent

/'selfig'zistənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "self-existent" có nghĩa "tự tồn tại," dùng để chỉ một cái đó không cần phải dựa vào bất cứ thứ khác để tồn tại. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo hoặc trong các cuộc thảo luận về bản chất của sự tồn tại.

Định nghĩa
  • Self-existent (tính từ): Một thực thể khả năng tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ điều khác để có thể tồn tại.
dụ sử dụng
  1. Triết học:

    • "In many philosophical discussions, God is often described as self-existent, meaning He does not rely on anything else for His existence."
    • (Trong nhiều cuộc thảo luận triết học, Chúa thường được mô tả tự tồn tại, có nghĩa Ngài không phụ thuộc vào bất kỳ điều khác để tồn tại.)
  2. Tôn giáo:

    • "The concept of a self-existent being is fundamental in many religions."
    • (Khái niệm về một thực thể tự tồn tại nền tảng trong nhiều tôn giáo.)
Biến thể của từ
  • Self-existence (danh từ): Tình trạng hoặc đặc tính của việc tự tồn tại.
    • dụ: "The self-existence of the universe raises many questions about its origin."
    • (Sự tự tồn tại của vũ trụ đặt ra nhiều câu hỏi về nguồn gốc của .)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Independent: Độc lập, không phụ thuộc vào ai hoặc cái khác.
  • Autonomous: Tự trị, khả năng tự quyết định không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Cách sử dụng nâng cao
  • Self-existent entities: Những thực thể tự tồn tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo để nói về những khái niệm như Thượng đế hoặc các lực lượng tự nhiên.
  • Philosophical discourse on self-existence: Cuộc thảo luận triết học về sự tự tồn tại, có thể liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau như bản chất của sự tồn tại, mối quan hệ giữa con người vũ trụ.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "self-existent," bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sự độc lập tự chủ: - Stand on one's own two feet: Tự đứng vững, không cần sự giúp đỡ của người khác. - Be one's own person: Làm theo cách của chính mình, không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.

Kết luận

Từ "self-existent" không chỉ đơn thuần một từ còn chứa đựng những khái niệm sâu sắc về sự tồn tại độc lập.

tính từ
  1. tự tồn tại

Comments and discussion on the word "self-existent"