Characters remaining: 500/500
Translation

self-feeding

/'self'fi:diɳ/
Academic
Friendly

Từ "self-feeding" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để miêu tả các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống khả năng tự động cung cấp nguyên liệu hoặc nhiên liệu cho chính không cần sự can thiệp từ con người.

Định nghĩa:
  • Self-feeding (tự tiếp) thường được dùng để chỉ các thiết bị, máy móc như đốt, máy chế biến thực phẩm, hoặc các hệ thống khác khả năng tự động lấy nguyên liệu vào không cần người phải nạp vào.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence:

    • "The self-feeding furnace can operate continuously without needing to be refueled manually."
    • ( đốt tự tiếp có thể hoạt động liên tục không cần phải nạp nhiên liệu bằng tay.)
  2. In context:

    • "Many modern robotic systems are designed to be self-feeding, allowing them to work independently for long periods."
    • (Nhiều hệ thống robot hiện đại được thiết kế để tự tiếp, cho phép chúng làm việc độc lập trong thời gian dài.)
Biến thể từ liên quan:
  • Self-feed: Đây dạng động từ của từ này, có nghĩa tự cung cấp nguyên liệu.

    • dụ: "The machine can self-feed with the right settings."
  • Self-feeding system: Hệ thống tự tiếp, thường dùng để chỉ các hệ thống tự động hóa trong công nghiệp.

    • dụ: "The self-feeding system in the factory improved efficiency significantly."
Từ gần giống:
  • Automated: Tự động, thường được sử dụng để chỉ các quy trình không cần sự can thiệp của con người.
  • Self-sustaining: Tự duy trì, thường dùng để chỉ các hệ thống khả năng tự cung cấp năng lượng hoặc nguồn lực.
Từ đồng nghĩa:
  • Self-operating: Tự vận hành, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự như "self-feeding".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Feed into: Cung cấp thông tin hoặc nguyên liệu cho một hệ thống lớn hơn.

    • dụ: "The data collected will feed into the main database."
  • Feed off: Lấy nguồn lực hoặc thông tin từ một nguồn khác.

    • dụ: "The startup feeds off the technology developed at the university."
Sử dụng nâng cao:

Trong một số lĩnh vực kỹ thuật công nghệ, "self-feeding" có thể được áp dụng để mô tả các loại máy móc phức tạp hơn, chẳng hạn như trong ngành sản xuất tự động, nơi sự tự động hóa khả năng tự tiếp nguyên liệu rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

tính từ
  1. tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (, máy...)

Comments and discussion on the word "self-feeding"