Characters remaining: 500/500
Translation

self-fier

/'self'faiərə/
Academic
Friendly

Từ "self-fier" không phải một từ tiếng Anh phổ biến có vẻ như bạn đang nhầm lẫn với từ "self-fire" hoặc "self-firing." Tuy nhiên, để giải thích một cách dễ hiểu, tôi sẽ cung cấp thông tin về "self-firing" liên quan đến súng tự động.

Định nghĩa:
  • Self-firing (tính từ): Được sử dụng để chỉ một loại súng hoặc thiết bị khả năng tự động bắn không cần người điều khiển kích hoạt.
dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự:

    • "The self-firing weapon system can engage targets without human intervention." (Hệ thống khí tự động có thể tấn công mục tiêu không cần sự can thiệp của con người.)
  2. Trong công nghệ:

    • "The self-firing drones are used for surveillance in dangerous areas." (Các máy bay không người lái tự động được sử dụng để giám sátnhững khu vực nguy hiểm.)
Các biến thể:
  • Self-fire: thường được sử dụng để chỉ hành động bắn tự động hoặc có thể một danh từ chỉ loại súng chức năng này.
Các từ gần giống:
  • Automatic weapon: khí tự động, khả năng bắn liên tục khi nhấn .
  • Firearm: khí lửa, bao gồm tất cả các loại súng.
Từ đồng nghĩa:
  • Autonomous weapon: khí tự động, khả năng hoạt động không cần điều khiển từ xa.
  • Self-loading: Tự nạp đạn, thường chỉ các loại súng có thể tự nạp đạn sau mỗi lần bắn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To fire at will: Bắn theo ý muốn, thường được sử dụng trong quân đội để chỉ việc được phép bắn không cần lệnh cụ thể.
  • Firepower: Sức mạnh bắn, khả năng của một đơn vị quân đội hoặc khí trong việc gây ra hư hại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi thảo luận về công nghệ quân sự hiện đại, bạn có thể nói: "The development of self-firing systems raises ethical concerns about automated warfare." (Sự phát triển của các hệ thống tự động bắn đặt ra những lo ngại về đạo đức trong chiến tranh tự động.)
danh từ
  1. (quân sự) súng tự động

Comments and discussion on the word "self-fier"