Characters remaining: 500/500
Translation

self-generating

/'self'dʤenəreitiɳ/
Academic
Friendly

Từ "self-generating" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tự tạo ra" hoặc "tự sinh ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ khả năng phát triển hoặc tạo ra không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Self-generating" mô tả một quá trình hoặc một hệ thống có thể tự duy trì hoặc tự sản sinh không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài. dụ, một nguồn năng lượng tự tạo ra năng lượng cho chính có thể được coi "self-generating".
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • The self-generating energy system can power the entire building without external resources.
    • (Hệ thống năng lượng tự tạo có thể cung cấp năng lượng cho toàn bộ tòa nhà không cần tài nguyên bên ngoài.)
  2. Nâng cao:

    • The self-generating economy of the region has attracted many investors looking for sustainable projects.
    • (Nền kinh tế tự sinh của khu vực này đã thu hút nhiều nhà đầu tìm kiếm các dự án bền vững.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Self-generate (động từ): Có nghĩa tự tạo ra.
    • Self-generation (danh từ): Quá trình tự tạo ra.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Autonomous (tự trị): khả năng tự quản lý.
    • Self-sustaining (tự duy trì): khả năng duy trì bản thân không cần sự giúp đỡ.
Cách sử dụng ngữ cảnh
  • "Self-generating" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như môi trường, kinh tế, công nghệ, sức khỏe. dụ:
    • Trong công nghệ: The self-generating software updates itself automatically.
    • Trong môi trường: Self-generating ecosystems are vital for maintaining biodiversity.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "self-generating", bạn có thể liên tưởng đến các cụm từ như: - On its own (tự ): Diễn tả việc làmđó không cần sự giúp đỡ.

tính từ
  1. tự tạo, tự sinh

Comments and discussion on the word "self-generating"