Từ "self-immolation" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "sự tự hy sinh tính mệnh," thường đề cập đến hành động của một người tự thiêu bản thân để phản đối một điều gì đó hoặc để thể hiện một thông điệp mạnh mẽ. Hành động này thường được xem là cực đoan và mang tính biểu tượng cao.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "Self" có nghĩa là "bản thân", và "immolation" có nghĩa là "sự hiến tế" hoặc "sự thiêu đốt". Khi kết hợp lại, "self-immolation" chỉ hành động tự thiêu để thể hiện một ý chí hoặc quan điểm.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The monk's self-immolation was a protest against the government's policies." (Hành động tự thiêu của nhà sư là một sự phản đối chính sách của chính phủ.)
Câu nâng cao: "Throughout history, self-immolation has been used as a powerful political statement, often drawing attention to social injustices." (Suốt lịch sử, sự tự hy sinh tính mệnh đã được sử dụng như một tuyên bố chính trị mạnh mẽ, thường thu hút sự chú ý đến bất công xã hội.)
Phân biệt với các biến thể:
Self-immolate (động từ): Hành động tự thiêu. Ví dụ: "He decided to self-immolate in front of the parliament to protest the law." (Anh ấy quyết định tự thiêu trước quốc hội để phản đối luật.)
Immolation (danh từ): Sự hy sinh hoặc hiến tế, không nhất thiết phải là tự thiêu. Ví dụ: "The immolation of the animal was part of the ritual." (Sự hiến tế của con vật là một phần của nghi lễ.)
Từ gần nghĩa và từ đồng nghĩa:
Sacrifice: Sự hy sinh (có thể không nhất thiết phải là cái chết).
Martyrdom: Sự tử vì đạo, thường chỉ những người chết vì niềm tin hoặc lý tưởng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Self-immolation" là một từ mang nặng tính chất biểu tượng và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và các vấn đề nhân quyền.