Từ "self-starter" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là người có khả năng tự khởi động, tự động làm việc mà không cần ai hướng dẫn hay thúc giục. Từ này thường được dùng để chỉ những người có tính tự lập, có khả năng tự tạo động lực và tự quản lý công việc của mình.
Giải thích chi tiết
Ví dụ sử dụng
"In today's fast-paced work environment, being a self-starter can significantly boost your career prospects."
(Trong môi trường làm việc nhanh chóng ngày nay, việc là một người tự khởi động có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn một cách đáng kể.)
Cách sử dụng khác
Biến thể: Không có nhiều biến thể từ "self-starter", nhưng trong một số tình huống, bạn có thể thấy "self-starting" như một tính từ. Ví dụ: "She has a self-starting attitude." (Cô ấy có thái độ tự khởi động.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Proactive: Chủ động, không chờ đợi sự chỉ dẫn.
Independent: Độc lập, có thể làm việc một mình.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Take initiative: Chủ động, không chờ đợi người khác chỉ đạo.
Step up: Tăng cường nỗ lực, thể hiện khả năng lãnh đạo.
Kết luận
"Self-starter" là một từ rất hữu ích trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự chủ động và khả năng tự quản lý.