Characters remaining: 500/500
Translation

self-starter

/'self'stɑ:tə/
Academic
Friendly

Từ "self-starter" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người khả năng tự khởi động, tự động làm việc không cần ai hướng dẫn hay thúc giục. Từ này thường được dùng để chỉ những người tính tự lập, khả năng tự tạo động lực tự quản lý công việc của mình.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Self-starter" một người có thể tự bắt đầu công việc không cần ai thúc giục. Họ thường rất chủ động trong việc tìm kiếm thực hiện nhiệm vụ, không chờ đợi người khác chỉ đạo.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a self-starter who always finds new projects to work on."
    • ( ấy một người tự khởi động luôn tìm thấy những dự án mới để làm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In today's fast-paced work environment, being a self-starter can significantly boost your career prospects."
    • (Trong môi trường làm việc nhanh chóng ngày nay, việc một người tự khởi động có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn một cách đáng kể.)
Cách sử dụng khác
  • Biến thể: Không nhiều biến thể từ "self-starter", nhưng trong một số tình huống, bạn có thể thấy "self-starting" như một tính từ. dụ: "She has a self-starting attitude." ( ấy thái độ tự khởi động.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Proactive: Chủ động, không chờ đợi sự chỉ dẫn.
    • Independent: Độc lập, có thể làm việc một mình.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Go-getter: Người năng động, luôn tìm kiếm cơ hội.
    • Self-motivated: Tự tạo động lực cho bản thân.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Take initiative: Chủ động, không chờ đợi người khác chỉ đạo.

    • dụ: "You need to take the initiative if you want to succeed in this company." (Bạn cần phải chủ động nếu muốn thành công trong công ty này.)
  • Step up: Tăng cường nỗ lực, thể hiện khả năng lãnh đạo.

    • dụ: "He really stepped up during the project and showed his self-starter qualities." (Anh ấy thực sự đã tăng cường nỗ lực trong dự án thể hiện những phẩm chất tự khởi động của mình.)
Kết luận

"Self-starter" một từ rất hữu ích trong môi trường làm việc cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự chủ động khả năng tự quản lý.

danh từ
  1. (kỹ thuật) cái tự khởi động

Comments and discussion on the word "self-starter"