Từ "self-supporting" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "tự lực", chỉ những người hoặc tổ chức có khả năng tự duy trì, không cần đến sự giúp đỡ hoặc tài trợ từ bên ngoài.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The self-supporting community has its own resources, allowing it to thrive without external assistance."
(Cộng đồng tự lực này có tài nguyên riêng, cho phép nó phát triển mà không cần sự hỗ trợ bên ngoài.)
Biến thể:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Independent: Thể hiện sự độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
Autonomous: Thể hiện sự tự chủ, có khả năng tự quản lý mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Cụm từ và cụm động từ liên quan:
Self-reliance: Nói về sự tự tin vào khả năng của bản thân để giải quyết vấn đề mà không cần đến người khác.
Self-sustaining: Tương tự như self-supporting, nhưng thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc quy trình có khả năng duy trì chính nó mà không cần đến sự hỗ trợ bên ngoài.
Idioms:
Stand on one's own feet: Có nghĩa là tự lập, không dựa dẫm vào người khác. Ví dụ: "After graduating, she wanted to stand on her own feet financially." (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy muốn tự lập về tài chính.)
Tóm lại:
Từ "self-supporting" là một tính từ rất hữu ích để diễn tả khả năng tự lực và tự cung tự cấp của một cá nhân hoặc tổ chức.