Characters remaining: 500/500
Translation

self-supporting

/'selfsə'pɔ:tiɳ/
Academic
Friendly

Từ "self-supporting" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tự lực", chỉ những người hoặc tổ chức khả năng tự duy trì, không cần đến sự giúp đỡ hoặc tài trợ từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Self-supporting: Tự lập, tự nuôi sống, tự cung tự cấp; có thể tồn tại hoạt động không cần đến sự hỗ trợ từ bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is self-supporting and does not rely on anyone for financial help."
    • ( ấy tự lực không phụ thuộc vào ai để nhận trợ giúp tài chính.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The self-supporting community has its own resources, allowing it to thrive without external assistance."
    • (Cộng đồng tự lực này tài nguyên riêng, cho phép phát triển không cần sự hỗ trợ bên ngoài.)
Biến thể:
  • Self-sufficient: Tính từ này cũng mang nghĩa tương tự, chỉ khả năng tự cung cấp nhu cầu của bản thân không cần đến sự giúp đỡ. dụ: "They aim to become self-sufficient in food production." (Họ đặt mục tiêu trở nên tự cung tự cấp trong sản xuất thực phẩm.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Independent: Thể hiện sự độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
  • Autonomous: Thể hiện sự tự chủ, khả năng tự quản lý không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Self-reliance: Nói về sự tự tin vào khả năng của bản thân để giải quyết vấn đề không cần đến người khác.
  • Self-sustaining: Tương tự như self-supporting, nhưng thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc quy trình khả năng duy trì chính không cần đến sự hỗ trợ bên ngoài.
Idioms:
  • Stand on one's own feet: Có nghĩa tự lập, không dựa dẫm vào người khác. dụ: "After graduating, she wanted to stand on her own feet financially." (Sau khi tốt nghiệp, ấy muốn tự lập về tài chính.)
Tóm lại:

Từ "self-supporting" một tính từ rất hữu ích để diễn tả khả năng tự lực tự cung tự cấp của một cá nhân hoặc tổ chức.

tính từ
  1. tự lực

Similar Words

Comments and discussion on the word "self-supporting"