Characters remaining: 500/500
Translation

selfishness

/'selfiʃnis/
Academic
Friendly

Từ "selfishness" trong tiếng Anh có nghĩa "tính ích kỷ". Đây một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái khi một người chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.

Định nghĩa:
  • Selfishness (danh từ): Tính chất hoặc hành động của việc chỉ quan tâm đến bản thân không để ý đến người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • His selfishness made him lose many friends. (Tính ích kỷ của anh ta đã khiến anh mất nhiều bạn bè.)
  2. Câu nâng cao:

    • The selfishness displayed by some wealthy individuals during the crisis has sparked outrage among the public. (Tính ích kỷ một số cá nhân giàu có thể hiện trong cuộc khủng hoảng đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.)
Biến thể của từ:
  • Selfish (tính từ): Ích kỷ.

    • dụ: She is too selfish to share her toys with others. ( ấy quá ích kỷ để chia sẻ đồ chơi với người khác.)
  • Selfishly (trạng từ): Một cách ích kỷ.

    • dụ: He acted selfishly when he took the last piece of cake without asking anyone. (Anh ấy đã hành động ích kỷ khi lấy miếng bánh cuối cùng không hỏi ai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Egotism: Tính tự phụ, thường việc quá coi trọng bản thân.
  • Narcissism: Tính tự yêu bản thân, có thể ám chỉ đến việc yêu thích chính mình quá mức.
  • Greed: Lòng tham, có thể liên quan đến việc muốn nhiều hơn cho bản thân không quan tâm đến người khác.
Cách sử dụng trong cụm từ thành ngữ:
  • "Look out for number one": Nghĩ về bản thân trước, không quan tâm đến người khác.
  • "Every man for himself": Mỗi người tự lo cho bản thân, không phụ thuộc vào người khác.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "selfishness", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Put yourself first": Đặt bản thân lên trên hết.

Kết luận:

Tính ích kỷ một khái niệm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu về từ "selfishness" sẽ giúp bạn nhận biết mô tả các hành động, thái độ của con người trong các tình huống xã hội.

danh từ
  1. tính ích kỷ

Words Containing "selfishness"

Comments and discussion on the word "selfishness"