Characters remaining: 500/500
Translation

semi-lunaire

Academic
Friendly

Từ "semi-lunaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bán nguyệt". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "semi-", có nghĩa là "nửa", "lunaire", có nghĩa là "nguyệt", liên quan đến mặt trăng. Trong ngữ cảnh giải phẫu, "semi-lunaire" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình dạng giống như một nửa mặt trăng hoặc liên quan đến hình dạng này.

Cách sử dụng từ "semi-lunaire":
  1. Giải phẫu:

    • Ví dụ: "Les ganglions semi-lunaires sont des structures importantes dans le système nerveux." (Các hạch bán nguyệtnhững cấu trúc quan trọng trong hệ thần kinh.)
    • đây, "semi-lunaire" được dùng để mô tả hình dạng của các hạch trong cơ thể.
  2. Bối cảnh khác:

    • Mặc dù "semi-lunaire" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, bạn cũng có thể thấy từ này trong nghệ thuật hoặc thiết kế, khi người ta muốn mô tả một hình dạng hoặc một mẫu liên quan đến hình dạng bán nguyệt.
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Lunaire: có nghĩa là "nguyệt", thường được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến mặt trăng, như "mois lunaire" (tháng âm lịch).
  • Semi-sphérique: có nghĩa là "bán cầu", cũng chỉ một phần của hình cầu, nhưng không nhất thiết phải hình dạng như mặt trăng.
Từ đồng nghĩa:
  • Crescent (tiếng Anh): từ này chỉ hình dạng giống như mặt trăng khuyết, có thể được coi là đồng nghĩa với "semi-lunaire" trong ngữ cảnh hình dạng.
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ cố định nào phổ biến với "semi-lunaire", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả nghệ thuật hoặc thiết kế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Les motifs semi-lunaires dans cet art décoratif évoquent un sentiment de sérénité." (Các họa tiết bán nguyệt trong nghệ thuật trang trí này gợi lên cảm giác yên bình.)
  • Câu này thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật cảm xúc, cho thấy cách từ "semi-lunaire" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa.
tính từ
  1. (giải phẫu) bán nguyệt
    • Ganglions semi-lunaires
      hạch bán nguyệt

Comments and discussion on the word "semi-lunaire"