Từ "semi-lunaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bán nguyệt". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "semi-", có nghĩa là "nửa", và "lunaire", có nghĩa là "nguyệt", liên quan đến mặt trăng. Trong ngữ cảnh giải phẫu, "semi-lunaire" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc có hình dạng giống như một nửa mặt trăng hoặc có liên quan đến hình dạng này.
Cách sử dụng từ "semi-lunaire":
Ví dụ: "Les ganglions semi-lunaires sont des structures importantes dans le système nerveux." (Các hạch bán nguyệt là những cấu trúc quan trọng trong hệ thần kinh.)
Ở đây, "semi-lunaire" được dùng để mô tả hình dạng của các hạch trong cơ thể.
Mặc dù "semi-lunaire" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, bạn cũng có thể thấy từ này trong nghệ thuật hoặc thiết kế, khi người ta muốn mô tả một hình dạng hoặc một mẫu có liên quan đến hình dạng bán nguyệt.
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Lunaire: có nghĩa là "nguyệt", thường được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến mặt trăng, như "mois lunaire" (tháng âm lịch).
Semi-sphérique: có nghĩa là "bán cầu", cũng chỉ một phần của hình cầu, nhưng không nhất thiết phải có hình dạng như mặt trăng.
Từ đồng nghĩa:
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
"Les motifs semi-lunaires dans cet art décoratif évoquent un sentiment de sérénité." (Các họa tiết bán nguyệt trong nghệ thuật trang trí này gợi lên cảm giác yên bình.)
Câu này thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và cảm xúc, cho thấy cách từ "semi-lunaire" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa.