Characters remaining: 500/500
Translation

semi-perméable

Academic
Friendly

Từ "semi-perméable" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nửa thấm" trong tiếng Việt. Đâymột tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý học, đặc biệttrong lĩnh vực sinh học hoặc hóa học. Một màng "semi-perméable" cho phép một số chất (như nước hoặc ion) đi qua, trong khi ngăn chặn các chất khác.

Định nghĩa hơn:
  • Semi-perméable (tính từ): Chỉ một loại màng hoặc vật liệu cho phép một số phân tử hoặc ion đi qua nhưng không cho phép tất cả các chất khác đi qua.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "La membrane cellulaire est semi-perméable." (Màng tế bàonửa thấm.)
    • đây, câu này chỉ ra rằng màng tế bào cho phép một số chất đi vào ra ngoài tế bào, trong khi ngăn chặn các chất khác.
  2. Trong hóa học:

    • "L'osmose se produit à travers une membrane semi-perméable." (Sự thẩm thấu xảy ra qua một màng nửa thấm.)
    • Câu này mô tả quá trình nước di chuyển qua màng nửa thấm.
Các biến thể:
  • Semi-perméabilité (danh từ): Tính chất nửa thấm của một màng.
  • Semi-perméable có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ vật liệu nào tính chất tương tự, không chỉ trong sinh học mà còn trong hóa học vật lý.
Từ gần giống:
  • Perméable: Có nghĩa là "thấm" hoặc "cho phép chất đi qua." Đâytừ đối lập với "semi-perméable," màng "perméable" cho phép tất cả các chất đi qua không sự phân biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Transmissible: Có thể truyền qua, nhưng không nhất thiết phải đi cùng với ý nghĩa nửa thấm.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "semi-perméable," nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học thường xuyên.

tính từ
  1. (vậthọc) nửa thấm

Comments and discussion on the word "semi-perméable"