Characters remaining: 500/500
Translation

semi-pubic

/'semi'pʌblik/
Academic
Friendly

Từ "semi-pubic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nửa công khai". Đây một tính từ dùng để mô tả những điều, hoạt động hoặc không gian không hoàn toàn công khai nhưng cũng không hoàn toàn riêng tư. Nghĩa , một phần nào đó có thể được thấy hoặc truy cập bởi công chúng, nhưng không phải hoàn toàn mở cho mọi người.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả không gian:

    • dụ: "The event was held in a semi-pubic area of the park." (Sự kiện được tổ chứcmột khu vực nửa công khai của công viên.)
  2. Mô tả thông tin:

    • dụ: "Her social media profile is semi-pubic; only friends can see certain posts." (Hồ sơ mạng xã hội của ấy nửa công khai; chỉ bạn bè mới có thể thấy một số bài đăng nhất định.)
Biến thể từ gần giống:
  • Public (công khai): Không giới hạn, tất cả mọi người đều có thể truy cập.

    • dụ: "The public library is open to everyone." (Thư viện công cộng mở cửa cho tất cả mọi người.)
  • Private (riêng tư): Chỉ dành cho một nhóm người nhất định, không công khai.

    • dụ: "She prefers to keep her life private." ( ấy thích giữ cuộc sống của mìnhchế độ riêng tư.)
Từ đồng nghĩa:
  • Partially public (một phần công khai)
  • Semi-private (nửa riêng tư): Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng mang ý nghĩa hơi khác, thường chỉ không gian hoặc thông tin chỉ một số ít người có thể truy cập.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về bảo mật thông tin, bạn có thể nói: "Many users don’t realize that their semi-pubic accounts can still be accessed by third parties." (Nhiều người dùng không nhận ra rằng các tài khoản nửa công khai của họ vẫn có thể bị truy cập bởi bên thứ ba.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "semi-pubic" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến công khai riêng tư: - "In the limelight": Được chú ý, trong sự chú ý của công chúng. - "Behind closed doors": Ở nơi kín đáo, không người ngoài.

Tóm lại:

"Semi-pubic" một thuật ngữ mô tả trạng thái nửa công khai, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ không gian, sự kiện đến thông tin cá nhân.

tính từ
  1. nửa công khai

Comments and discussion on the word "semi-pubic"