Characters remaining: 500/500
Translation

sempervivum

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sempervivum" (phát âm: /sɑ̃.pɛʁ.vi.vum/) là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ một loại cây tên gọi là "cây râu thần". Đâymột loại cây mọng nước thuộc họ Crassulaceae, nổi bật với khả năng sống sót trong điều kiện khô hạn.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Sempervivum: Là loại cây thân ngắn, thường mọc thành cụm dày, mọng nước. Chúng thường được trồng trong vườn đá hoặc nơi khí hậu khô hanh. Cây này khả năng tự sinh sản phát triển mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sempervivum est une plante qui aime le soleil." (Cây râu thầnmột loại cây thích ánh nắng mặt trời.)
  2. Câu phức tạp:

    • "J'ai décidé de planter des sempervivums dans mon jardin, car ils nécessitent peu d'entretien et sont très résistants." (Tôi đã quyết định trồng cây râu thần trong vườn của mình, chúng cần ít bảo trì rất chịu đựng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sinh thái: "Les sempervivums jouent un rôle important dans l'écosystème en aidant à prévenir l'érosion du sol." (Cây râu thần đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái giúp ngăn chặn xói mòn đất.)
  • Trong nghệ thuật: "L'artiste a utilisé des sempervivums pour créer une belle mosaïque vivante." (Nghệ sĩ đã sử dụng cây râu thần để tạo ra một bức tranh mosaic sống động.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "sempervivum" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong số nhiều giống khác nhau như "Sempervivum tectorum" hay "Sempervivum arachnoideum".
  • Từ gần giống: Một số loại cây khác cũng thuộc họ Crassulaceae nhưng không phảisempervivum như "crassula" (cây ngọc bích).
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "plante succulente" (cây mọng nước) để chỉ các loại cây tương tự, nhưng không đặc trưng cho cây râu thần.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "sempervivum", nhưng bạn có thể tạo ra cụm từ như "vivre comme un sempervivum" để chỉ sự kiên cường khả năng thích ứng trong cuộc sống.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây râu thần

Comments and discussion on the word "sempervivum"