Từ tiếng Pháp "sempervivum" (phát âm: /sɑ̃.pɛʁ.vi.vum/) là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ một loại cây có tên gọi là "cây râu thần". Đây là một loại cây mọng nước thuộc họ Crassulaceae, nổi bật với khả năng sống sót trong điều kiện khô hạn.
Định nghĩa và đặc điểm:
Sempervivum: Là loại cây có thân ngắn, thường mọc thành cụm và có lá dày, mọng nước. Chúng thường được trồng trong vườn đá hoặc nơi có khí hậu khô hanh. Cây này có khả năng tự sinh sản và phát triển mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.
Ví dụ sử dụng trong câu:
"J'ai décidé de planter des sempervivums dans mon jardin, car ils nécessitent peu d'entretien et sont très résistants." (Tôi đã quyết định trồng cây râu thần trong vườn của mình, vì chúng cần ít bảo trì và rất chịu đựng.)
Sử dụng nâng cao:
Khi nói về sinh thái: "Les sempervivums jouent un rôle important dans l'écosystème en aidant à prévenir l'érosion du sol." (Cây râu thần đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái giúp ngăn chặn xói mòn đất.)
Trong nghệ thuật: "L'artiste a utilisé des sempervivums pour créer une belle mosaïque vivante." (Nghệ sĩ đã sử dụng cây râu thần để tạo ra một bức tranh mosaic sống động.)
Các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: Từ "sempervivum" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy nó được sử dụng trong số nhiều giống khác nhau như "Sempervivum tectorum" hay "Sempervivum arachnoideum".
Từ gần giống: Một số loại cây khác cũng thuộc họ Crassulaceae nhưng không phải là sempervivum như "crassula" (cây ngọc bích).
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan: