Characters remaining: 500/500
Translation

senestrorsum

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "senestrorsum" xuất phát từ tiếng Latinh, trong tiếng Pháp, được sử dụng như một tính từ phó từ để chỉ hướng "xoắn trái" hoặc "xoay sang trái".

Định Nghĩa
  • Senestrorsum (tính từ, phó từ): chỉ một chuyển động hoặc hướng đi về phía bên trái, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học, hoặc trong các mô tả về chuyển động.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Trong Sinh học:

    • "Les cellules senestrorsum se déplacent vers la gauche." (Các tế bào xoắn trái di chuyển sang bên trái.)
  2. Trong Y học:

    • "Un mouvement senestrorsum de l'intestin peut indiquer un problème." (Một chuyển động xoắn trái của ruột có thể chỉ ra một vấn đề.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn bản khoa học, "senestrorsum" có thể được dùng để mô tả các chuyển động tự nhiên trong cơ thể hoặc các hiện tượng vậtliên quan đến hướng đi.
  • thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rotation senestrorsum" (quay trái) để mô tả một chuyển động cụ thể hơn.
Phân Biệt Với Các Biến Thể Khác
  • Dextrorsum: Đâytừ trái nghĩa, có nghĩa là "xoắn phải" hoặc "xoay sang phải".
    • Ví dụ: "Les cellules dextrorsum se déplacent vers la droite." (Các tế bào xoắn phải di chuyển sang bên phải.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Gauche: có nghĩa là "trái", nhưng không chỉ về chuyển động xoắn.
  • Sinistral: cũng chỉ về bên trái nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết liên quan đến chuyển động.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms cụ thể nào liên quan đến "senestrorsum", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu nói liên quan đến việc "quay trái" hoặc "nhìn từ góc độ trái" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

"Senestrorsum" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nghĩa "xoắn trái". Hiểu về từ này sẽ giúp bạn mô tả các chuyển động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến y học.

tính từ, phó từ (không đổi)
  1. xoắn trái

Comments and discussion on the word "senestrorsum"